Phong độ CD Estebona gần đây, KQ CD Estebona mới nhất
Phong độ CD Estebona gần đây
-
02/02/2025Juventud Torremolinos CFCD Estebona1 - 0L
-
26/01/2025CD EstebonaXerez Deportivo0 - 0D
-
19/01/2025CD EstebonaUCAM Murcia1 - 0D
-
12/01/20251 Xerez Deportivo FCCD Estebona0 - 0D
-
22/12/2024Don BenitoCD Estebona0 - 1W
-
15/12/2024CD EstebonaDeportiva Minera1 - 0D
-
08/12/2024C.D. San Fernando IslenoCD Estebona0 - 0L
-
01/12/2024CD EstebonaAlmeria B0 - 0L
-
24/11/2024CA AntonianoCD Estebona2 - 0L
-
05/12/2024CD EstebonaLeganes1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-5]
Thống kê phong độ CD Estebona gần đây, KQ CD Estebona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ CD Estebona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 9 | 1 | 4 | 4 |
Phong độ CD Estebona gần đây: theo giải đấu
-
05/12/2024CD EstebonaLeganes1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-5]
-
02/02/2025Juventud Torremolinos CFCD Estebona1 - 0L
-
26/01/2025CD EstebonaXerez Deportivo0 - 0D
-
19/01/2025CD EstebonaUCAM Murcia1 - 0D
-
12/01/20251 Xerez Deportivo FCCD Estebona0 - 0D
-
22/12/2024Don BenitoCD Estebona0 - 1W
-
15/12/2024CD EstebonaDeportiva Minera1 - 0D
-
08/12/2024C.D. San Fernando IslenoCD Estebona0 - 0L
-
01/12/2024CD EstebonaAlmeria B0 - 0L
-
24/11/2024CA AntonianoCD Estebona2 - 0L
- Kết quả CD Estebona mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả CD Estebona mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Estebona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Estebona (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
CD Estebona (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eibar B | 21 | 13 | 4 | 4 | 30 | 14 | 16 | 43 | H H T B T T |
2 | Arenas Club de Getxo | 21 | 13 | 4 | 4 | 31 | 16 | 15 | 43 | T H H T B B |
3 | UD Logrones | 21 | 9 | 10 | 2 | 28 | 12 | 16 | 37 | T H T H H H |
4 | Utebo FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 37 | 24 | 13 | 36 | T T H B H T |
5 | SD Ejea | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 22 | 10 | 35 | B B T T H T |
6 | SD Logrones | 21 | 9 | 7 | 5 | 29 | 19 | 10 | 34 | B T T B T B |
7 | Alfaro | 21 | 9 | 5 | 7 | 23 | 25 | -2 | 32 | T H T T H H |
8 | Teruel | 21 | 8 | 7 | 6 | 19 | 21 | -2 | 31 | B B T T H T |
9 | CD Tudelano | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 28 | -1 | 28 | B T H B T H |
10 | CD Anguiano | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B T H T |
11 | Calahorra | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 25 | -4 | 25 | T B B H H H |
12 | SD Gernika | 21 | 6 | 7 | 8 | 24 | 29 | -5 | 25 | H B B T T H |
13 | Real Zaragoza B | 21 | 7 | 3 | 11 | 26 | 32 | -6 | 24 | T H B B T B |
14 | Barbastro | 21 | 6 | 5 | 10 | 22 | 26 | -4 | 23 | H T H T H H |
15 | Alaves B | 21 | 4 | 10 | 7 | 15 | 20 | -5 | 22 | B H B H B H |
16 | Real Sociedad C | 21 | 5 | 4 | 12 | 21 | 36 | -15 | 19 | B T T B B B |
17 | CD Izarra | 21 | 4 | 6 | 11 | 22 | 34 | -12 | 18 | H T B B B H |
18 | CD Subiza | 22 | 4 | 3 | 15 | 20 | 41 | -21 | 15 | B B T B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha