Phong độ CE Europa gần đây, KQ CE Europa mới nhất
Phong độ CE Europa gần đây
-
09/02/2025CE EuropaValencia CF Mestalla0 - 0D
-
02/02/2025CF BadalonaCE Europa0 - 1W
-
26/01/2025CE EuropaTerrassa1 - 0W
-
19/01/2025SCR Pena DeportivaCE Europa1 - 0W
-
12/01/2025CE EuropaBaleares1 - 0W
-
21/12/2024Mallorca BCE Europa0 - 2W
-
15/12/2024CE EuropaElche CF Ilicitano2 - 1W
-
12/12/2024CE EuropaSant Andreu3 - 4L
-
08/12/2024UD AlziraCE Europa0 - 0L
-
18/12/2024TerrassaCE Europa 12 - 0L
Thống kê phong độ CE Europa gần đây, KQ CE Europa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ CE Europa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Catalunya | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 9 | 6 | 1 | 2 |
Phong độ CE Europa gần đây: theo giải đấu
-
18/12/2024TerrassaCE Europa 12 - 0L
-
09/02/2025CE EuropaValencia CF Mestalla0 - 0D
-
02/02/2025CF BadalonaCE Europa0 - 1W
-
26/01/2025CE EuropaTerrassa1 - 0W
-
19/01/2025SCR Pena DeportivaCE Europa1 - 0W
-
12/01/2025CE EuropaBaleares1 - 0W
-
21/12/2024Mallorca BCE Europa0 - 2W
-
15/12/2024CE EuropaElche CF Ilicitano2 - 1W
-
12/12/2024CE EuropaSant Andreu3 - 4L
-
08/12/2024UD AlziraCE Europa0 - 0L
- Kết quả CE Europa mới nhất ở giải Cúp Catalunya
- Kết quả CE Europa mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CE Europa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CE Europa (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
CE Europa (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 22 | 16 | 5 | 1 | 43 | 9 | 34 | 53 | T T T T H T |
2 | CF Talavera de la Reina | 22 | 13 | 5 | 4 | 32 | 20 | 12 | 44 | T T T H H T |
3 | Getafe B | 22 | 12 | 7 | 3 | 36 | 17 | 19 | 43 | H H H T T H |
4 | Tenerife B | 22 | 12 | 4 | 6 | 42 | 29 | 13 | 40 | T B T B T B |
5 | Cacereno | 22 | 11 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | H T T T B B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 22 | 11 | 5 | 6 | 30 | 21 | 9 | 38 | T T H T T H |
7 | CD Coria | 22 | 10 | 3 | 9 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T T B T T |
8 | UD Melilla | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 31 | T T B H T H |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 28 | 0 | 31 | T T H T B T |
10 | CD Colonia Moscardo | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 35 | -7 | 29 | B B B H H T |
11 | UB Conquense | 22 | 8 | 3 | 11 | 24 | 28 | -4 | 27 | T B B T B B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 32 | -5 | 26 | B H T H T H |
13 | AD Union Adarve | 22 | 6 | 6 | 10 | 15 | 25 | -10 | 24 | B B H B H B |
14 | Real Madrid C | 22 | 5 | 8 | 9 | 21 | 25 | -4 | 23 | T B H B T B |
15 | CD Illescas | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 29 | -10 | 21 | B T H B B B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 22 | 5 | 5 | 12 | 27 | 39 | -12 | 20 | B B B B B B |
17 | Mostoles | 22 | 4 | 3 | 15 | 18 | 38 | -20 | 15 | B B B T B T |
18 | CD Atletico Paso | 22 | 2 | 3 | 17 | 19 | 42 | -23 | 9 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha