Phong độ FC Cartagena B gần đây, KQ FC Cartagena B mới nhất
Phong độ FC Cartagena B gần đây
-
16/03/2025FC Cartagena BSFC Minerva0 - 0D
-
08/03/2025Muleno CFFC Cartagena B0 - 0L
-
23/02/2025CD Plus UltraFC Cartagena B0 - 1W
-
16/02/2025FC Cartagena BAt. Pulpileno1 - 0W
-
09/02/2025Aguilas FC BFC Cartagena B0 - 0L
-
02/02/2025FC Cartagena BLorca Deportiva FC1 - 1L
-
26/01/2025SantomeraFC Cartagena B2 - 0L
-
19/01/2025FC Cartagena BUCAM Murcia CF B1 - 0W
-
12/01/2025FC Cartagena BMurcia B 10 - 1D
-
09/01/2025FC Cartagena BKyrgyzstan U200 - 3L
Thống kê phong độ FC Cartagena B gần đây, KQ FC Cartagena B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ FC Cartagena B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu ĐTQG | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 4 Tây Ban Nha | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ FC Cartagena B gần đây: theo giải đấu
-
09/01/2025FC Cartagena BKyrgyzstan U200 - 3L
-
16/03/2025FC Cartagena BSFC Minerva0 - 0D
-
08/03/2025Muleno CFFC Cartagena B0 - 0L
-
23/02/2025CD Plus UltraFC Cartagena B0 - 1W
-
16/02/2025FC Cartagena BAt. Pulpileno1 - 0W
-
09/02/2025Aguilas FC BFC Cartagena B0 - 0L
-
02/02/2025FC Cartagena BLorca Deportiva FC1 - 1L
-
26/01/2025SantomeraFC Cartagena B2 - 0L
-
19/01/2025FC Cartagena BUCAM Murcia CF B1 - 0W
-
12/01/2025FC Cartagena BMurcia B 10 - 1D
- Kết quả FC Cartagena B mới nhất ở giải Giao hữu ĐTQG
- Kết quả FC Cartagena B mới nhất ở giải Hạng 4 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Cartagena B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Cartagena B (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
FC Cartagena B (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 27 | 18 | 8 | 1 | 47 | 11 | 36 | 62 | T T H H T H |
2 | CF Talavera de la Reina | 27 | 16 | 7 | 4 | 43 | 22 | 21 | 55 | T H T T H T |
3 | Cacereno | 27 | 15 | 8 | 4 | 42 | 25 | 17 | 53 | B H T T T T |
4 | Getafe B | 27 | 14 | 7 | 6 | 41 | 25 | 16 | 49 | H B T B B T |
5 | CD Coria | 27 | 14 | 4 | 9 | 39 | 36 | 3 | 46 | T H T T T T |
6 | CF Rayo Majadahonda | 27 | 12 | 8 | 7 | 35 | 24 | 11 | 44 | H B T H H H |
7 | CD Artistico Navalcarnero | 27 | 12 | 7 | 8 | 36 | 33 | 3 | 43 | T T B T T T |
8 | Tenerife B | 27 | 12 | 5 | 10 | 46 | 40 | 6 | 41 | B H B B B B |
9 | UB Conquense | 27 | 12 | 3 | 12 | 31 | 30 | 1 | 39 | B T T T B T |
10 | CD Colonia Moscardo | 27 | 9 | 6 | 12 | 31 | 43 | -12 | 33 | T H B B T B |
11 | UD San Sebastian Reyes | 27 | 8 | 8 | 11 | 32 | 41 | -9 | 32 | H B B B T T |
12 | UD Melilla | 27 | 8 | 8 | 11 | 28 | 30 | -2 | 32 | H B B B H B |
13 | Real Madrid C | 27 | 6 | 11 | 10 | 26 | 30 | -4 | 29 | B H T H H B |
14 | AD Union Adarve | 27 | 7 | 7 | 13 | 17 | 29 | -12 | 28 | B T H B B B |
15 | CD Union Sur Yaiza | 27 | 6 | 7 | 14 | 29 | 45 | -16 | 25 | B H H T B B |
16 | CD Illescas | 27 | 7 | 3 | 17 | 22 | 37 | -15 | 24 | B B B B B T |
17 | Mostoles | 27 | 6 | 3 | 18 | 25 | 46 | -21 | 21 | T T B T B B |
18 | CD Atletico Paso | 27 | 3 | 6 | 18 | 24 | 47 | -23 | 15 | T H H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha