Phong độ Girona gần đây, KQ Girona mới nhất
Phong độ Girona gần đây
-
30/01/2025GironaArsenal1 - 2L
-
23/01/2025AC MilanGirona1 - 0L
-
11/12/2024GironaLiverpool0 - 0L
-
26/01/2025Rayo VallecanoGirona0 - 0L
-
18/01/2025GironaSevilla1 - 0L
-
11/01/2025AlavesGirona0 - 0W
-
21/12/2024GironaValladolid2 - 0W
-
14/12/20241 MallorcaGirona1 - 1L
-
08/12/2024GironaReal Madrid0 - 1L
-
05/12/2024UD LogronesGirona0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]
Thống kê phong độ Girona gần đây, KQ Girona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Girona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Girona gần đây: theo giải đấu
-
26/01/2025Rayo VallecanoGirona0 - 0L
-
18/01/2025GironaSevilla1 - 0L
-
11/01/2025AlavesGirona0 - 0W
-
21/12/2024GironaValladolid2 - 0W
-
14/12/20241 MallorcaGirona1 - 1L
-
08/12/2024GironaReal Madrid0 - 1L
-
30/01/2025GironaArsenal1 - 2L
-
23/01/2025AC MilanGirona1 - 0L
-
11/12/2024GironaLiverpool0 - 0L
-
05/12/2024UD LogronesGirona0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]
- Kết quả Girona mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Girona mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Girona mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Girona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Girona (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Girona (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 22 | 15 | 4 | 3 | 50 | 21 | 29 | 49 | H T T T T B |
2 | Atletico Madrid | 22 | 14 | 6 | 2 | 37 | 14 | 23 | 48 | T T T B H T |
3 | FC Barcelona | 22 | 14 | 3 | 5 | 60 | 24 | 36 | 45 | H B B H T T |
4 | Athletic Bilbao | 22 | 11 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 41 | T H T T H H |
5 | Villarreal | 22 | 10 | 7 | 5 | 44 | 33 | 11 | 37 | H T B T H T |
6 | Rayo Vallecano | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 24 | 2 | 32 | H H T H T T |
7 | Osasuna | 22 | 7 | 9 | 6 | 27 | 31 | -4 | 30 | H B B H H T |
8 | Mallorca | 22 | 9 | 3 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T T B B B |
9 | Real Betis | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 29 | T H B B T H |
10 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 29 | 29 | 0 | 28 | B B T T B B |
11 | Real Sociedad | 22 | 8 | 4 | 10 | 18 | 19 | -1 | 28 | H B T B B B |
12 | Sevilla | 22 | 7 | 7 | 8 | 24 | 30 | -6 | 28 | T B H T H H |
13 | Celta Vigo | 22 | 7 | 4 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B T B B H B |
14 | Getafe | 22 | 5 | 9 | 8 | 17 | 17 | 0 | 24 | B B T H T H |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 34 | -8 | 23 | T H T B B H |
16 | Leganes | 22 | 5 | 8 | 9 | 19 | 30 | -11 | 23 | T B H T H B |
17 | RCD Espanyol | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 33 | -12 | 23 | H B H T H T |
18 | Alaves | 22 | 5 | 6 | 11 | 25 | 34 | -9 | 21 | H H B T H B |
19 | Valencia | 22 | 4 | 7 | 11 | 22 | 37 | -15 | 19 | H B H T B T |
20 | Real Valladolid | 22 | 4 | 3 | 15 | 15 | 47 | -32 | 15 | T B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha