Phong độ Granada CF B gần đây, KQ Granada CF B mới nhất
Phong độ Granada CF B gần đây
-
02/02/2025Granada CF BCA Antoniano0 - 0L
-
26/01/2025La Union CFGranada CF B0 - 0L
-
19/01/2025Xerez DeportivoGranada CF B 11 - 0L
-
11/01/2025Granada CF BCD Linares Deportivo 10 - 1L
-
21/12/2024Granada CF BVillanovense0 - 1D
-
15/12/2024Real Balompedica LinenseGranada CF B0 - 0L
-
08/12/2024Granada CF BAguilas CF 10 - 2L
-
01/12/2024Orihuela CFGranada CF B2 - 0L
-
24/11/2024Granada CF BCadiz B1 - 0W
-
17/11/2024Juventud Torremolinos CFGranada CF B0 - 0L
Thống kê phong độ Granada CF B gần đây, KQ Granada CF B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Granada CF B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Granada CF B gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025Granada CF BCA Antoniano0 - 0L
-
26/01/2025La Union CFGranada CF B0 - 0L
-
19/01/2025Xerez DeportivoGranada CF B 11 - 0L
-
11/01/2025Granada CF BCD Linares Deportivo 10 - 1L
-
21/12/2024Granada CF BVillanovense0 - 1D
-
15/12/2024Real Balompedica LinenseGranada CF B0 - 0L
-
08/12/2024Granada CF BAguilas CF 10 - 2L
-
01/12/2024Orihuela CFGranada CF B2 - 0L
-
24/11/2024Granada CF BCadiz B1 - 0W
-
17/11/2024Juventud Torremolinos CFGranada CF B0 - 0L
- Kết quả Granada CF B mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Granada CF B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CF B (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Granada CF B (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 22 | 10 | 10 | 2 | 32 | 21 | 11 | 40 | H H T H T B |
2 | Real Murcia | 22 | 10 | 6 | 6 | 25 | 18 | 7 | 36 | H H B T T B |
3 | AD Ceuta | 22 | 8 | 10 | 4 | 24 | 22 | 2 | 34 | H T H T H T |
4 | Hercules | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 26 | 3 | 32 | T H T B T H |
5 | Ibiza Eivissa | 22 | 9 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 32 | B T H B T T |
6 | Merida AD | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 31 | 0 | 32 | H T B T B T |
7 | Real Betis B | 22 | 8 | 7 | 7 | 29 | 32 | -3 | 31 | H T B B H B |
8 | Atletico de Madrid B | 22 | 7 | 9 | 6 | 24 | 22 | 2 | 30 | B H H B T B |
9 | Real Madrid Castilla | 22 | 7 | 8 | 7 | 38 | 26 | 12 | 29 | T B T T H T |
10 | Algeciras | 22 | 6 | 10 | 6 | 25 | 27 | -2 | 28 | T H H T B B |
11 | Sevilla Atletico | 22 | 7 | 7 | 8 | 25 | 29 | -4 | 28 | T B T B T T |
12 | CD Alcoyano | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 26 | -7 | 28 | B H B T B T |
13 | Villarreal B | 22 | 5 | 12 | 5 | 28 | 24 | 4 | 27 | H B H H H B |
14 | Yeclano Deportivo | 22 | 6 | 9 | 7 | 21 | 17 | 4 | 27 | H T H B B H |
15 | Fuenlabrada | 22 | 6 | 9 | 7 | 23 | 24 | -1 | 27 | H B H B H T |
16 | AD Alcorcon | 22 | 7 | 6 | 9 | 32 | 34 | -2 | 27 | T B H T B T |
17 | UD Marbella | 22 | 6 | 7 | 9 | 29 | 33 | -4 | 25 | H T H B B H |
18 | Atletico Sanluqueno | 22 | 5 | 10 | 7 | 22 | 29 | -7 | 25 | B H T T H B |
19 | Recreativo Huelva | 22 | 5 | 9 | 8 | 22 | 28 | -6 | 24 | B B H T H B |
20 | CF Intercity | 22 | 3 | 8 | 11 | 21 | 32 | -11 | 17 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha