Phong độ La Union CF gần đây, KQ La Union CF mới nhất
Phong độ La Union CF gần đây
-
29/09/2024La Union CFCA Antoniano0 - 1L
-
22/09/20241 La Union CFXerez Deportivo0 - 0L
-
15/09/2024Granada CF BLa Union CF0 - 0L
-
08/09/2024La Union CFCD Linares Deportivo1 - 0W
-
01/09/2024VillanovenseLa Union CF0 - 2W
-
25/08/2024CD Bala AzulLa Union CF0 - 1D
-
15/08/20241 La Union CFUCAM Murcia 10 - 0D
-
10/08/2024La Union CFSFC Minerva3 - 0W
-
07/08/2024Elche CF IlicitanoLa Union CF0 - 0W
-
03/08/2024La Union CFAl-Wehda0 - 0D
Thống kê phong độ La Union CF gần đây, KQ La Union CF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ La Union CF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 3 | 0 |
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 5 | 2 | 0 | 3 |
Phong độ La Union CF gần đây: theo giải đấu
-
25/08/2024CD Bala AzulLa Union CF0 - 1D
-
15/08/20241 La Union CFUCAM Murcia 10 - 0D
-
10/08/2024La Union CFSFC Minerva3 - 0W
-
07/08/2024Elche CF IlicitanoLa Union CF0 - 0W
-
03/08/2024La Union CFAl-Wehda0 - 0D
-
29/09/2024La Union CFCA Antoniano0 - 1L
-
22/09/20241 La Union CFXerez Deportivo0 - 0L
-
15/09/2024Granada CF BLa Union CF0 - 0L
-
08/09/2024La Union CFCD Linares Deportivo1 - 0W
-
01/09/2024VillanovenseLa Union CF0 - 2W
- Kết quả La Union CF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả La Union CF mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập La Union CF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
La Union CF (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
La Union CF (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 13 | T T H T T |
2 | Cacereno | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | CF Rayo Majadahonda | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T T T H B |
4 | CD Union Sur Yaiza | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T B T |
5 | CF Talavera de la Reina | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | T T T B B |
6 | CD Guadalajara | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 8 | T B H T H |
7 | Tenerife B | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | T H H B T |
8 | CD Coria | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | H T B T B |
9 | UB Conquense | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | B H T B T |
10 | CD Colonia Moscardo | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | B B H T T |
11 | CD Artistico Navalcarnero | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | T T B H B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | B H H H T |
13 | CD Illescas | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B B T T |
14 | AD Union Adarve | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | B B T B T |
15 | UD Melilla | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 4 | B T B H B |
16 | Real Madrid C | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | H B H H B |
17 | Mostoles | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | B H B H B |
18 | CD Atletico Paso | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha