Phong độ Mirandes gần đây, KQ Mirandes mới nhất
Phong độ Mirandes gần đây
-
26/04/2025MirandesBurgos CF0 - 0W
-
19/04/2025Sporting GijonMirandes1 - 0L
-
13/04/2025MirandesDeportivo La Coruna0 - 1D
-
06/04/2025ZaragozaMirandes0 - 0L
-
30/03/20251 AlbaceteMirandes1 - 1L
-
23/03/2025MirandesRacing Santander0 - 1W
-
16/03/2025EldenseMirandes0 - 0D
-
08/03/2025MirandesReal Oviedo0 - 0W
-
04/03/2025MirandesTenerife1 - 0W
-
24/02/20251 LevanteMirandes 10 - 0L
Thống kê phong độ Mirandes gần đây, KQ Mirandes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Mirandes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Mirandes gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025MirandesBurgos CF0 - 0W
-
19/04/2025Sporting GijonMirandes1 - 0L
-
13/04/2025MirandesDeportivo La Coruna0 - 1D
-
06/04/2025ZaragozaMirandes0 - 0L
-
30/03/20251 AlbaceteMirandes1 - 1L
-
23/03/2025MirandesRacing Santander0 - 1W
-
16/03/2025EldenseMirandes0 - 0D
-
08/03/2025MirandesReal Oviedo0 - 0W
-
04/03/2025MirandesTenerife1 - 0W
-
24/02/20251 LevanteMirandes 10 - 0L
- Kết quả Mirandes mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Mirandes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mirandes (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Mirandes (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Mirandes thắng
Bại: là số trận Mirandes thua
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elche | 37 | 19 | 11 | 7 | 50 | 29 | 21 | 68 | T T T T H H |
2 | Levante | 37 | 18 | 12 | 7 | 60 | 38 | 22 | 66 | T B T H T B |
3 | Racing Santander | 37 | 19 | 9 | 9 | 59 | 43 | 16 | 66 | B T B H T T |
4 | Real Oviedo | 37 | 17 | 11 | 9 | 49 | 39 | 10 | 62 | B T H T H T |
5 | Mirandes | 37 | 18 | 8 | 11 | 50 | 36 | 14 | 62 | T B B H B T |
6 | Granada CF | 37 | 16 | 11 | 10 | 59 | 46 | 13 | 59 | T B T T T H |
7 | SD Huesca | 36 | 16 | 9 | 11 | 49 | 36 | 13 | 57 | B B T B T B |
8 | Almeria | 36 | 15 | 11 | 10 | 60 | 52 | 8 | 56 | T B T B T B |
9 | Albacete | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 48 | 2 | 51 | T T H B H T |
10 | Burgos CF | 37 | 14 | 9 | 14 | 34 | 39 | -5 | 51 | T H T H H B |
11 | Cordoba | 37 | 13 | 12 | 12 | 50 | 51 | -1 | 51 | H B T H H H |
12 | Deportivo La Coruna | 37 | 12 | 14 | 11 | 48 | 43 | 5 | 50 | H T T H H B |
13 | Eibar | 37 | 12 | 13 | 12 | 37 | 38 | -1 | 49 | T H H H H H |
14 | Cadiz | 37 | 12 | 13 | 12 | 46 | 45 | 1 | 49 | B H B B H T |
15 | Sporting Gijon | 37 | 11 | 14 | 12 | 46 | 45 | 1 | 47 | B B B T T B |
16 | Castellon | 37 | 12 | 10 | 15 | 53 | 53 | 0 | 46 | B H H H T B |
17 | Malaga | 37 | 10 | 16 | 11 | 37 | 40 | -3 | 46 | T B B B H T |
18 | Real Zaragoza | 36 | 10 | 11 | 15 | 48 | 54 | -6 | 41 | B H B T H B |
19 | Eldense | 37 | 10 | 10 | 17 | 37 | 51 | -14 | 40 | B H T B B H |
20 | Tenerife | 37 | 8 | 10 | 19 | 34 | 50 | -16 | 34 | T T T H H H |
21 | Racing de Ferrol | 36 | 5 | 11 | 20 | 19 | 56 | -37 | 26 | H B B B B T |
22 | FC Cartagena | 37 | 4 | 5 | 28 | 26 | 69 | -43 | 17 | H H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha