Phong độ Ourense CF gần đây, KQ Ourense CF mới nhất
Phong độ Ourense CF gần đây
-
30/03/2025CD LugoOurense CF0 - 1W
-
23/03/2025Ourense CFReal Sociedad B0 - 0W
-
16/03/2025Ourense CFReal Union Irun0 - 0W
-
10/03/2025PonferradinaOurense CF1 - 0L
-
02/03/2025G. SegovianaOurense CF0 - 0W
-
22/02/2025Ourense CFGimnastic Tarragona1 - 0W
-
15/02/2025Unionistas de SalamancaOurense CF0 - 1L
-
10/02/2025Ourense CFCelta vigo b0 - 0W
-
02/02/2025Andorra FCOurense CF0 - 0D
-
25/01/2025Ourense CFBarcelona B0 - 0D
Thống kê phong độ Ourense CF gần đây, KQ Ourense CF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Ourense CF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Spain Primera Division RFEF | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Ourense CF gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025CD LugoOurense CF0 - 1W
-
23/03/2025Ourense CFReal Sociedad B0 - 0W
-
16/03/2025Ourense CFReal Union Irun0 - 0W
-
10/03/2025PonferradinaOurense CF1 - 0L
-
02/03/2025G. SegovianaOurense CF0 - 0W
-
22/02/2025Ourense CFGimnastic Tarragona1 - 0W
-
15/02/2025Unionistas de SalamancaOurense CF0 - 1L
-
10/02/2025Ourense CFCelta vigo b0 - 0W
-
02/02/2025Andorra FCOurense CF0 - 0D
-
25/01/2025Ourense CFBarcelona B0 - 0D
- Kết quả Ourense CF mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ourense CF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ourense CF (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Ourense CF (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 29 | 20 | 8 | 1 | 51 | 12 | 39 | 68 | H H T H T T |
2 | Cacereno | 29 | 16 | 9 | 4 | 46 | 27 | 19 | 57 | T T T T H T |
3 | CF Talavera de la Reina | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 24 | 19 | 55 | T T H T B B |
4 | Getafe B | 29 | 14 | 8 | 7 | 42 | 28 | 14 | 50 | T B B T B H |
5 | CD Artistico Navalcarnero | 29 | 14 | 7 | 8 | 40 | 33 | 7 | 49 | B T T T T T |
6 | CD Coria | 29 | 14 | 6 | 9 | 41 | 38 | 3 | 48 | T T T T H H |
7 | CF Rayo Majadahonda | 29 | 13 | 8 | 8 | 36 | 26 | 10 | 47 | T H H H T B |
8 | Tenerife B | 29 | 13 | 6 | 10 | 48 | 41 | 7 | 45 | B B B B H T |
9 | UB Conquense | 29 | 13 | 3 | 13 | 32 | 32 | 0 | 42 | T T B T B T |
10 | UD San Sebastian Reyes | 29 | 10 | 8 | 11 | 35 | 41 | -6 | 38 | B B T T T T |
11 | UD Melilla | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 32 | -1 | 36 | B B H B T H |
12 | CD Colonia Moscardo | 29 | 9 | 7 | 13 | 32 | 47 | -15 | 34 | B B T B B H |
13 | Real Madrid C | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 31 | -4 | 32 | T H H B B T |
14 | AD Union Adarve | 29 | 7 | 8 | 14 | 17 | 30 | -13 | 29 | H B B B H B |
15 | CD Union Sur Yaiza | 29 | 6 | 8 | 15 | 31 | 49 | -18 | 26 | H T B B H B |
16 | Mostoles | 29 | 7 | 3 | 19 | 28 | 48 | -20 | 24 | B T B B T B |
17 | CD Illescas | 29 | 7 | 3 | 19 | 23 | 40 | -17 | 24 | B B B T B B |
18 | CD Atletico Paso | 29 | 3 | 7 | 19 | 24 | 48 | -24 | 16 | H H T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha