Phong độ Ponferradina gần đây, KQ Ponferradina mới nhất
Phong độ Ponferradina gần đây
-
10/03/2025PonferradinaOurense CF1 - 0W
-
03/03/2025Celta vigo bPonferradina0 - 0D
-
23/02/2025PonferradinaG. Segoviana 12 - 0W
-
16/02/2025SD AmorebietaPonferradina1 - 0L
-
08/02/2025PonferradinaBarakaldo CF0 - 1L
-
02/02/2025Unionistas de SalamancaPonferradina0 - 0D
-
26/01/2025PonferradinaAndorra FC1 - 0W
-
19/01/20251 Barcelona BPonferradina 10 - 1W
-
11/01/2025PonferradinaSestao1 - 0L
-
05/01/2025PonferradinaSociedad0 - 0L
Thống kê phong độ Ponferradina gần đây, KQ Ponferradina mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Ponferradina gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Spain Primera Division RFEF | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ Ponferradina gần đây: theo giải đấu
-
05/01/2025PonferradinaSociedad0 - 0L
-
10/03/2025PonferradinaOurense CF1 - 0W
-
03/03/2025Celta vigo bPonferradina0 - 0D
-
23/02/2025PonferradinaG. Segoviana 12 - 0W
-
16/02/2025SD AmorebietaPonferradina1 - 0L
-
08/02/2025PonferradinaBarakaldo CF0 - 1L
-
02/02/2025Unionistas de SalamancaPonferradina0 - 0D
-
26/01/2025PonferradinaAndorra FC1 - 0W
-
19/01/20251 Barcelona BPonferradina 10 - 1W
-
11/01/2025PonferradinaSestao1 - 0L
- Kết quả Ponferradina mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả Ponferradina mới nhất ở giải Spain Primera Division RFEF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ponferradina gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ponferradina (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Ponferradina (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibiza Eivissa | 27 | 14 | 5 | 8 | 36 | 25 | 11 | 47 | T T T T T T |
2 | AD Ceuta | 27 | 11 | 12 | 4 | 34 | 25 | 9 | 45 | T T H T T H |
3 | Antequera CF | 27 | 10 | 14 | 3 | 39 | 30 | 9 | 44 | B B H H H H |
4 | Real Murcia | 27 | 12 | 6 | 9 | 34 | 26 | 8 | 42 | B T B T B B |
5 | Atletico de Madrid B | 27 | 10 | 10 | 7 | 30 | 26 | 4 | 40 | B T B T H T |
6 | Merida AD | 27 | 10 | 9 | 8 | 39 | 42 | -3 | 39 | T T B B H T |
7 | Real Madrid Castilla | 27 | 9 | 11 | 7 | 44 | 29 | 15 | 38 | T T H T H H |
8 | Hercules | 27 | 11 | 5 | 11 | 33 | 31 | 2 | 38 | H B T B B T |
9 | Sevilla Atletico | 27 | 10 | 8 | 9 | 29 | 31 | -2 | 38 | T T T T B H |
10 | Real Betis B | 27 | 9 | 9 | 9 | 34 | 41 | -7 | 36 | B H B B H T |
11 | Villarreal B | 27 | 7 | 13 | 7 | 36 | 29 | 7 | 34 | B H T B B T |
12 | Fuenlabrada | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 29 | 1 | 34 | T T B B H T |
13 | Yeclano Deportivo | 27 | 7 | 11 | 9 | 26 | 22 | 4 | 32 | H B H H T B |
14 | AD Alcorcon | 27 | 8 | 8 | 11 | 37 | 38 | -1 | 32 | T B H B H T |
15 | CD Alcoyano | 27 | 7 | 10 | 10 | 20 | 31 | -11 | 31 | T H B H H B |
16 | UD Marbella | 27 | 7 | 9 | 11 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B H T H B |
17 | Recreativo Huelva | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 34 | -7 | 30 | B H H H T B |
18 | Algeciras | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 36 | -9 | 30 | B B H B H B |
19 | Atletico Sanluqueno | 27 | 6 | 11 | 10 | 28 | 39 | -11 | 29 | B B T B H B |
20 | CF Intercity | 27 | 5 | 9 | 13 | 28 | 40 | -12 | 24 | H B T T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha