Phong độ Real Madrid Nữ gần đây, KQ Real Madrid Nữ mới nhất
Phong độ Real Madrid Nữ gần đây
-
21/12/2024Villarreal NữReal Madrid Nữ0 - 1W
-
18/12/2024Real Madrid NữChelsea FC Nữ1 - 0L
-
12/12/2024Celtic NữReal Madrid Nữ0 - 1W
-
21/11/2024FC Twente Enschede NữReal Madrid Nữ1 - 1W
-
14/11/2024Real Madrid NữFC Twente Enschede Nữ2 - 0W
-
14/12/2024Deportivo La Coruna WReal Madrid Nữ1 - 0W
-
07/12/2024Real Madrid NữSevilla FC Nữ4 - 0W
-
17/11/2024Real Madrid NữBarcelona Nữ0 - 3L
-
09/11/2024Levante Las Planas NữReal Madrid Nữ1 - 0W
-
21/10/2024Madrid CFF NữReal Madrid Nữ0 - 1W
Thống kê phong độ Real Madrid Nữ gần đây, KQ Real Madrid Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Real Madrid Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 5 | 4 | 0 | 1 |
Phong độ Real Madrid Nữ gần đây: theo giải đấu
-
18/12/2024Real Madrid NữChelsea FC Nữ1 - 0L
-
12/12/2024Celtic NữReal Madrid Nữ0 - 1W
-
21/11/2024FC Twente Enschede NữReal Madrid Nữ1 - 1W
-
14/11/2024Real Madrid NữFC Twente Enschede Nữ2 - 0W
-
21/12/2024Villarreal NữReal Madrid Nữ0 - 1W
-
14/12/2024Deportivo La Coruna WReal Madrid Nữ1 - 0W
-
07/12/2024Real Madrid NữSevilla FC Nữ4 - 0W
-
17/11/2024Real Madrid NữBarcelona Nữ0 - 3L
-
09/11/2024Levante Las Planas NữReal Madrid Nữ1 - 0W
-
21/10/2024Madrid CFF NữReal Madrid Nữ0 - 1W
- Kết quả Real Madrid Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Real Madrid Nữ mới nhất ở giải Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Kết quả Real Madrid Nữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Real Madrid Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Madrid Nữ (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Real Madrid Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 13 | 13 | 0 | 0 | 57 | 7 | 50 | 39 | T T T T T T |
2 | Real Madrid (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 9 | 19 | 28 | H T T B T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 11 | 11 | 25 | H B T H H B |
4 | Real Sociedad (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 20 | 12 | 8 | 23 | B H T T H T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | B T B T T T |
6 | Granada CF(W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 20 | 22 | -2 | 19 | T B H T T T |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 17 | -3 | 17 | T H T B H B |
8 | RCD Espanyol (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 9 | 18 | -9 | 17 | H T T H T H |
9 | Levante Las Planas (W) | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 14 | -1 | 16 | B B H H B B |
10 | Madrid CFF (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 24 | -11 | 16 | H T T B T B |
11 | Real Betis (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | T B B T B T |
12 | Eibar (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 13 | B H B H H T |
13 | Sevilla FC (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 26 | -11 | 13 | B B B T B B |
14 | Levante UD (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 9 | H B T B B H |
15 | Deportivo La Coruna W | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 21 | -13 | 9 | B B B B B T |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 3 | 22 | -19 | 2 | H B B B B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha