Phong độ Real Madrid Nữ gần đây, KQ Real Madrid Nữ mới nhất
Phong độ Real Madrid Nữ gần đây
-
30/03/2025Real Madrid NữReal Sociedad Nữ1 - 0W
-
23/03/2025Barcelona NữReal Madrid Nữ0 - 1W
-
15/03/2025Real Madrid NữDeportivo La Coruna W0 - 1D
-
09/03/20251 Sevilla FC NữReal Madrid Nữ0 - 2W
-
02/03/2025Athletic Club Bibao NữReal Madrid Nữ1 - 1W
-
17/02/2025Real Madrid NữLevante Las Planas Nữ2 - 1W
-
27/03/2025Arsenal NữReal Madrid Nữ0 - 0L
-
19/03/2025Real Madrid NữArsenal Nữ1 - 0W
-
13/03/2025Barcelona NữReal Madrid Nữ1 - 0L
-
07/03/2025Real Madrid NữBarcelona Nữ0 - 4L
Thống kê phong độ Real Madrid Nữ gần đây, KQ Real Madrid Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Real Madrid Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Tây Ban Nha nữ | 6 | 5 | 1 | 0 |
Phong độ Real Madrid Nữ gần đây: theo giải đấu
-
27/03/2025Arsenal NữReal Madrid Nữ0 - 0L
-
19/03/2025Real Madrid NữArsenal Nữ1 - 0W
-
13/03/2025Barcelona NữReal Madrid Nữ1 - 0L
-
07/03/2025Real Madrid NữBarcelona Nữ0 - 4L
-
30/03/2025Real Madrid NữReal Sociedad Nữ1 - 0W
-
23/03/2025Barcelona NữReal Madrid Nữ0 - 1W
-
15/03/2025Real Madrid NữDeportivo La Coruna W0 - 1D
-
09/03/20251 Sevilla FC NữReal Madrid Nữ0 - 2W
-
02/03/2025Athletic Club Bibao NữReal Madrid Nữ1 - 1W
-
17/02/2025Real Madrid NữLevante Las Planas Nữ2 - 1W
- Kết quả Real Madrid Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả Real Madrid Nữ mới nhất ở giải Cúp Hoàng Hậu Tây Ban Nha
- Kết quả Real Madrid Nữ mới nhất ở giải VĐQG Tây Ban Nha nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Real Madrid Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Madrid Nữ (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Real Madrid Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 24 | 22 | 0 | 2 | 96 | 15 | 81 | 66 | T T T T B T |
2 | Real Madrid (W) | 24 | 20 | 2 | 2 | 67 | 20 | 47 | 62 | T T T H T T |
3 | Atletico de Madrid (W) | 24 | 12 | 9 | 3 | 37 | 15 | 22 | 45 | H T H H T T |
4 | Athletic Club Bibao (W) | 24 | 14 | 2 | 8 | 34 | 21 | 13 | 44 | T B T B T T |
5 | Granada CF(W) | 24 | 11 | 3 | 10 | 33 | 35 | -2 | 36 | T T B B T B |
6 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 28 | 4 | 35 | H H B B H T |
7 | Real Sociedad (W) | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 34 | -3 | 34 | B H H B B B |
8 | Eibar (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 20 | 32 | -12 | 33 | H B T T T T |
9 | Sevilla FC (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 24 | 36 | -12 | 28 | T H B T B H |
10 | Madrid CFF (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 47 | -20 | 28 | B B H T B T |
11 | Levante Las Planas (W) | 24 | 5 | 9 | 10 | 20 | 31 | -11 | 24 | B H H B B H |
12 | RCD Espanyol (W) | 24 | 5 | 9 | 10 | 19 | 42 | -23 | 24 | B H H H T B |
13 | Deportivo La Coruna W | 24 | 5 | 8 | 11 | 18 | 34 | -16 | 23 | H H B H H B |
14 | Levante UD (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 22 | 38 | -16 | 20 | B H T T B B |
15 | Real Betis (W) | 24 | 5 | 4 | 15 | 17 | 43 | -26 | 19 | T B H B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 24 | 3 | 5 | 16 | 15 | 41 | -26 | 14 | B H B T T B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha