Phong độ Real Sociedad C gần đây, KQ Real Sociedad C mới nhất
Phong độ Real Sociedad C gần đây
-
09/02/2025Real Sociedad CUtebo FC0 - 0D
-
02/02/2025Eibar BReal Sociedad C1 - 0L
-
30/01/2025Real Sociedad CCD Tudelano1 - 2L
-
18/01/2025SD EjeaReal Sociedad C0 - 0L
-
12/01/2025Real Sociedad CCD Izarra0 - 0W
-
22/12/2024Real Sociedad CSD Gernika1 - 0W
-
15/12/2024UD LogronesReal Sociedad C2 - 0L
-
08/12/2024Real Sociedad CAlaves B0 - 0L
-
01/12/2024Real Zaragoza BReal Sociedad C0 - 1W
-
25/11/2024Real Sociedad CAlfaro 10 - 1D
Thống kê phong độ Real Sociedad C gần đây, KQ Real Sociedad C mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Real Sociedad C gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Real Sociedad C gần đây: theo giải đấu
-
09/02/2025Real Sociedad CUtebo FC0 - 0D
-
02/02/2025Eibar BReal Sociedad C1 - 0L
-
30/01/2025Real Sociedad CCD Tudelano1 - 2L
-
18/01/2025SD EjeaReal Sociedad C0 - 0L
-
12/01/2025Real Sociedad CCD Izarra0 - 0W
-
22/12/2024Real Sociedad CSD Gernika1 - 0W
-
15/12/2024UD LogronesReal Sociedad C2 - 0L
-
08/12/2024Real Sociedad CAlaves B0 - 0L
-
01/12/2024Real Zaragoza BReal Sociedad C0 - 1W
-
25/11/2024Real Sociedad CAlfaro 10 - 1D
- Kết quả Real Sociedad C mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Real Sociedad C gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Sociedad C (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Real Sociedad C (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 22 | 16 | 5 | 1 | 43 | 9 | 34 | 53 | T T T T H T |
2 | CF Talavera de la Reina | 22 | 13 | 5 | 4 | 32 | 20 | 12 | 44 | T T T H H T |
3 | Getafe B | 22 | 12 | 7 | 3 | 36 | 17 | 19 | 43 | H H H T T H |
4 | Tenerife B | 22 | 12 | 4 | 6 | 42 | 29 | 13 | 40 | T B T B T B |
5 | Cacereno | 22 | 11 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 40 | H T T T B B |
6 | CF Rayo Majadahonda | 22 | 11 | 5 | 6 | 30 | 21 | 9 | 38 | T T H T T H |
7 | CD Coria | 22 | 10 | 3 | 9 | 29 | 34 | -5 | 33 | T T T B T T |
8 | UD Melilla | 22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 25 | 2 | 31 | T T B H T H |
9 | CD Artistico Navalcarnero | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 28 | 0 | 31 | T T H T B T |
10 | CD Colonia Moscardo | 22 | 8 | 5 | 9 | 28 | 35 | -7 | 29 | B B B H H T |
11 | UB Conquense | 22 | 8 | 3 | 11 | 24 | 28 | -4 | 27 | T B B T B B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 22 | 6 | 8 | 8 | 27 | 32 | -5 | 26 | B H T H T H |
13 | AD Union Adarve | 22 | 6 | 6 | 10 | 15 | 25 | -10 | 24 | B B H B H B |
14 | Real Madrid C | 22 | 5 | 8 | 9 | 21 | 25 | -4 | 23 | T B H B T B |
15 | CD Illescas | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 29 | -10 | 21 | B T H B B B |
16 | CD Union Sur Yaiza | 22 | 5 | 5 | 12 | 27 | 39 | -12 | 20 | B B B B B B |
17 | Mostoles | 22 | 4 | 3 | 15 | 18 | 38 | -20 | 15 | B B B T B T |
18 | CD Atletico Paso | 22 | 2 | 3 | 17 | 19 | 42 | -23 | 9 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha