Phong độ Sociedad gần đây, KQ Sociedad mới nhất
Phong độ Sociedad gần đây
-
29/05/2024Tokyo VerdySociedad0 - 1W
-
25/05/2024SociedadAtletico Madrid 10 - 1L
-
20/05/2024BetisSociedad0 - 2W
-
17/05/2024SociedadValencia1 - 0W
-
14/05/2024BarcelonaSociedad1 - 0L
-
04/05/2024SociedadLas Palmas2 - 0W
-
27/04/2024SociedadReal Madrid0 - 1L
-
21/04/2024GetafeSociedad1 - 1D
-
15/04/20241 SociedadAlmeria1 - 1D
-
31/03/2024AlavesSociedad0 - 0W
Thống kê phong độ Sociedad gần đây, KQ Sociedad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Sociedad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Sociedad gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2024SociedadAtletico Madrid 10 - 1L
-
20/05/2024BetisSociedad0 - 2W
-
17/05/2024SociedadValencia1 - 0W
-
14/05/2024BarcelonaSociedad1 - 0L
-
04/05/2024SociedadLas Palmas2 - 0W
-
27/04/2024SociedadReal Madrid0 - 1L
-
21/04/2024GetafeSociedad1 - 1D
-
15/04/20241 SociedadAlmeria1 - 1D
-
31/03/2024AlavesSociedad0 - 0W
-
29/05/2024Tokyo VerdySociedad0 - 1W
- Kết quả Sociedad mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Sociedad mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sociedad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sociedad (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Sociedad (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Valencia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Villarreal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Athletic Bilbao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Girona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Leganes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Celta Vigo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Sevilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Real Valladolid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | RCD Espanyol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha