Phong độ Sporting Gijon gần đây, KQ Sporting Gijon mới nhất
Phong độ Sporting Gijon gần đây
-
19/01/2025Sporting GijonElche 11 - 0D
-
12/01/2025Real OviedoSporting Gijon0 - 0D
-
22/12/2024Sporting GijonMalaga0 - 0L
-
19/12/2024MirandesSporting Gijon1 - 0D
-
15/12/2024Sporting GijonRacing de Ferrol1 - 3L
-
10/12/2024FC CartagenaSporting Gijon 10 - 0L
-
02/12/2024Sporting GijonCordoba1 - 0W
-
24/11/2024Deportivo La CorunaSporting Gijon0 - 0D
-
04/01/2025Sporting GijonUnion Langreo 11 - 0W
-
05/12/2024Racing SantanderSporting Gijon0 - 0L
Thống kê phong độ Sporting Gijon gần đây, KQ Sporting Gijon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Sporting Gijon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Tây Ban Nha | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Sporting Gijon gần đây: theo giải đấu
-
05/12/2024Racing SantanderSporting Gijon0 - 0L
-
19/01/2025Sporting GijonElche 11 - 0D
-
12/01/2025Real OviedoSporting Gijon0 - 0D
-
22/12/2024Sporting GijonMalaga0 - 0L
-
19/12/2024MirandesSporting Gijon1 - 0D
-
15/12/2024Sporting GijonRacing de Ferrol1 - 3L
-
10/12/2024FC CartagenaSporting Gijon 10 - 0L
-
02/12/2024Sporting GijonCordoba1 - 0W
-
24/11/2024Deportivo La CorunaSporting Gijon0 - 0D
-
04/01/2025Sporting GijonUnion Langreo 11 - 0W
- Kết quả Sporting Gijon mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
- Kết quả Sporting Gijon mới nhất ở giải Hạng 2 Tây Ban Nha
- Kết quả Sporting Gijon mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sporting Gijon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Gijon (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Sporting Gijon (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 23 | 12 | 7 | 4 | 43 | 29 | 14 | 43 | H T T H T H |
2 | Racing Santander | 23 | 12 | 6 | 5 | 35 | 24 | 11 | 42 | B B B H H T |
3 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 28 | 18 | 10 | 41 | T B H T B T |
4 | Elche | 23 | 11 | 7 | 5 | 30 | 16 | 14 | 40 | T H T T T H |
5 | Levante | 23 | 10 | 9 | 4 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H H T H T |
6 | Real Oviedo | 23 | 11 | 6 | 6 | 35 | 30 | 5 | 39 | T T T B H T |
7 | SD Huesca | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 20 | 10 | 37 | T T T H T H |
8 | Granada CF | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | T B T H H B |
9 | Sporting Gijon | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 27 | 4 | 32 | B B H B H H |
10 | Eibar | 23 | 9 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 32 | B T B H T H |
11 | Malaga | 23 | 6 | 13 | 4 | 24 | 23 | 1 | 31 | H H T T H B |
12 | Real Zaragoza | 23 | 8 | 6 | 9 | 33 | 29 | 4 | 30 | H B B T B H |
13 | Cordoba | 23 | 8 | 6 | 9 | 30 | 37 | -7 | 30 | T H T T B T |
14 | Castellon | 23 | 8 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 29 | H T B B B B |
15 | Deportivo La Coruna | 22 | 7 | 7 | 8 | 31 | 28 | 3 | 28 | T H T B H T |
16 | Albacete | 23 | 6 | 10 | 7 | 28 | 31 | -3 | 28 | H B H H H H |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 31 | -3 | 27 | B T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | 18 | 26 | -8 | 27 | T H H T H B |
19 | Eldense | 23 | 5 | 6 | 12 | 23 | 36 | -13 | 21 | B H B H B B |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | 14 | 34 | -20 | 19 | B T B B H B |
21 | Tenerife | 22 | 3 | 6 | 13 | 18 | 34 | -16 | 15 | B B B B T H |
22 | FC Cartagena | 23 | 4 | 3 | 16 | 15 | 37 | -22 | 15 | T B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha