Phong độ Terrassa gần đây, KQ Terrassa mới nhất
Phong độ Terrassa gần đây
-
23/02/2025TerrassaValencia CF Mestalla0 - 1L
-
16/02/2025CF BadalonaTerrassa0 - 0W
-
09/02/2025TerrassaBaleares1 - 0D
-
02/02/2025TerrassaSCR Pena Deportiva 10 - 0W
-
26/01/2025CE EuropaTerrassa1 - 0L
-
19/01/2025TerrassaMallorca B2 - 0W
-
11/01/2025Elche CF IlicitanoTerrassa0 - 0W
-
21/12/20241 UD AlziraTerrassa0 - 1W
-
16/01/2025TerrassaSabadell0 - 1L
-
18/12/2024TerrassaCE Europa 12 - 0W
Thống kê phong độ Terrassa gần đây, KQ Terrassa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Terrassa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Catalunya | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 8 | 5 | 1 | 2 |
Phong độ Terrassa gần đây: theo giải đấu
-
16/01/2025TerrassaSabadell0 - 1L
-
18/12/2024TerrassaCE Europa 12 - 0W
-
23/02/2025TerrassaValencia CF Mestalla0 - 1L
-
16/02/2025CF BadalonaTerrassa0 - 0W
-
09/02/2025TerrassaBaleares1 - 0D
-
02/02/2025TerrassaSCR Pena Deportiva 10 - 0W
-
26/01/2025CE EuropaTerrassa1 - 0L
-
19/01/2025TerrassaMallorca B2 - 0W
-
11/01/2025Elche CF IlicitanoTerrassa0 - 0W
-
21/12/20241 UD AlziraTerrassa0 - 1W
- Kết quả Terrassa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Terrassa mới nhất ở giải Cúp Catalunya
- Kết quả Terrassa mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Terrassa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terrassa (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Terrassa (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eibar B | 24 | 15 | 4 | 5 | 35 | 15 | 20 | 49 | B T T B T T |
2 | Arenas Club de Getxo | 24 | 15 | 4 | 5 | 34 | 18 | 16 | 49 | T B B B T T |
3 | Utebo FC | 24 | 12 | 7 | 5 | 41 | 24 | 17 | 43 | B H T H T T |
4 | SD Logrones | 24 | 12 | 7 | 5 | 36 | 21 | 15 | 43 | B T B T T T |
5 | SD Ejea | 24 | 12 | 6 | 6 | 38 | 24 | 14 | 42 | T H T T T H |
6 | UD Logrones | 24 | 10 | 11 | 3 | 32 | 15 | 17 | 41 | H H H T B H |
7 | Teruel | 24 | 11 | 7 | 6 | 27 | 22 | 5 | 40 | T H T T T T |
8 | Alfaro | 24 | 10 | 6 | 8 | 24 | 27 | -3 | 36 | T H H T B H |
9 | CD Anguiano | 24 | 9 | 3 | 12 | 25 | 33 | -8 | 30 | T H T T B B |
10 | Calahorra | 24 | 6 | 11 | 7 | 22 | 25 | -3 | 29 | B H H H T H |
11 | SD Gernika | 24 | 7 | 8 | 9 | 28 | 32 | -4 | 29 | T T H B T H |
12 | CD Tudelano | 24 | 7 | 8 | 9 | 29 | 32 | -3 | 29 | B T H B B H |
13 | Real Zaragoza B | 24 | 8 | 3 | 13 | 28 | 37 | -9 | 27 | B T B T B B |
14 | Barbastro | 24 | 7 | 5 | 12 | 26 | 31 | -5 | 26 | T H H B B T |
15 | Alaves B | 24 | 5 | 10 | 9 | 17 | 25 | -8 | 25 | H B H B T B |
16 | Real Sociedad C | 24 | 5 | 5 | 14 | 21 | 38 | -17 | 20 | B B B H B B |
17 | CD Izarra | 24 | 4 | 6 | 14 | 23 | 42 | -19 | 18 | B B H B B B |
18 | CD Subiza | 24 | 4 | 3 | 17 | 20 | 45 | -25 | 15 | T B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha