Phong độ UCAM Murcia gần đây, KQ UCAM Murcia mới nhất
Phong độ UCAM Murcia gần đây
-
03/10/2024ExtremaduraUCAM Murcia 11 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
26/09/2024UCAM MurciaCD Pozoblanco1 - 0W
-
29/09/2024Orihuela CFUCAM Murcia0 - 0W
-
22/09/2024UCAM MurciaCadiz B2 - 0W
-
15/09/2024Juventud Torremolinos CFUCAM Murcia0 - 0D
-
09/09/2024UCAM MurciaCD Estebona 10 - 0W
-
02/09/2024Xerez DeportivoUCAM Murcia1 - 1L
-
26/08/2024UCAM MurciaTorrent C.F3 - 0W
-
18/08/2024UD MelillaUCAM Murcia0 - 2W
-
15/08/20241 La Union CFUCAM Murcia 10 - 0D
Thống kê phong độ UCAM Murcia gần đây, KQ UCAM Murcia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ UCAM Murcia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 5 | 3 | 1 | 1 |
Phong độ UCAM Murcia gần đây: theo giải đấu
-
03/10/2024ExtremaduraUCAM Murcia 11 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
26/09/2024UCAM MurciaCD Pozoblanco1 - 0W
-
26/08/2024UCAM MurciaTorrent C.F3 - 0W
-
18/08/2024UD MelillaUCAM Murcia0 - 2W
-
15/08/20241 La Union CFUCAM Murcia 10 - 0D
-
29/09/2024Orihuela CFUCAM Murcia0 - 0W
-
22/09/2024UCAM MurciaCadiz B2 - 0W
-
15/09/2024Juventud Torremolinos CFUCAM Murcia0 - 0D
-
09/09/2024UCAM MurciaCD Estebona 10 - 0W
-
02/09/2024Xerez DeportivoUCAM Murcia1 - 1L
- Kết quả UCAM Murcia mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Tây Ban Nha
- Kết quả UCAM Murcia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả UCAM Murcia mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UCAM Murcia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UCAM Murcia (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
UCAM Murcia (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Getafe B | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 13 | T T H T T |
2 | Cacereno | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | CF Rayo Majadahonda | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 10 | T T T H B |
4 | CD Union Sur Yaiza | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 9 | T B T B T |
5 | CF Talavera de la Reina | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | T T T B B |
6 | CD Guadalajara | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 8 | T B H T H |
7 | Tenerife B | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 8 | T H H B T |
8 | CD Coria | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | H T B T B |
9 | UB Conquense | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | B H T B T |
10 | CD Colonia Moscardo | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 7 | B B H T T |
11 | CD Artistico Navalcarnero | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 7 | T T B H B |
12 | UD San Sebastian Reyes | 5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | B H H H T |
13 | CD Illescas | 5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | -1 | 6 | B B B T T |
14 | AD Union Adarve | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | B B T B T |
15 | UD Melilla | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 6 | -4 | 4 | B T B H B |
16 | Real Madrid C | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | H B H H B |
17 | Mostoles | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 10 | -7 | 2 | B H B H B |
18 | CD Atletico Paso | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 7 | -6 | 1 | B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha