Phong độ UE Cornella gần đây, KQ UE Cornella mới nhất
Phong độ UE Cornella gần đây
-
10/02/2025Sant AndreuUE Cornella 12 - 0L
-
02/02/2025BalearesUE Cornella0 - 1D
-
27/01/2025UE CornellaLleida0 - 0D
-
19/01/2025Ibiza Islas PitiusasUE Cornella0 - 0W
-
12/01/2025UE CornellaAndratks1 - 1W
-
23/12/2024UE CornellaRCD Espanyol B0 - 0L
-
15/12/2024Torrent C.FUE Cornella 10 - 0W
-
08/12/2024UE CornellaValencia CF Mestalla1 - 0D
-
01/12/2024CF BadalonaUE Cornella1 - 2W
-
19/12/2024Cerdanyola del VallesUE Cornella1 - 1D
-
Pen [5-3]
Thống kê phong độ UE Cornella gần đây, KQ UE Cornella mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ UE Cornella gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Catalunya | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 9 | 4 | 3 | 2 |
Phong độ UE Cornella gần đây: theo giải đấu
-
19/12/2024Cerdanyola del VallesUE Cornella1 - 1D
-
Pen [5-3]
-
10/02/2025Sant AndreuUE Cornella 12 - 0L
-
02/02/2025BalearesUE Cornella0 - 1D
-
27/01/2025UE CornellaLleida0 - 0D
-
19/01/2025Ibiza Islas PitiusasUE Cornella0 - 0W
-
12/01/2025UE CornellaAndratks1 - 1W
-
23/12/2024UE CornellaRCD Espanyol B0 - 0L
-
15/12/2024Torrent C.FUE Cornella 10 - 0W
-
08/12/2024UE CornellaValencia CF Mestalla1 - 0D
-
01/12/2024CF BadalonaUE Cornella1 - 2W
- Kết quả UE Cornella mới nhất ở giải Cúp Catalunya
- Kết quả UE Cornella mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UE Cornella gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UE Cornella (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
UE Cornella (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Antequera CF | 23 | 10 | 10 | 3 | 35 | 26 | 9 | 40 | H T H T B B |
2 | Real Murcia | 23 | 11 | 6 | 6 | 29 | 19 | 10 | 39 | H B T T B T |
3 | AD Ceuta | 23 | 9 | 10 | 4 | 26 | 22 | 4 | 37 | T H T H T T |
4 | Ibiza Eivissa | 23 | 10 | 5 | 8 | 25 | 21 | 4 | 35 | T H B T T T |
5 | Merida AD | 23 | 9 | 8 | 6 | 33 | 32 | 1 | 35 | T B T B T T |
6 | Atletico de Madrid B | 23 | 8 | 9 | 6 | 25 | 22 | 3 | 33 | H H B T B T |
7 | Real Madrid Castilla | 23 | 8 | 8 | 7 | 40 | 26 | 14 | 32 | B T T H T T |
8 | Hercules | 23 | 9 | 5 | 9 | 29 | 27 | 2 | 32 | H T B T H B |
9 | Real Betis B | 23 | 8 | 8 | 7 | 29 | 32 | -3 | 32 | T B B H B H |
10 | Sevilla Atletico | 23 | 8 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 31 | B T B T T T |
11 | Fuenlabrada | 23 | 7 | 9 | 7 | 25 | 25 | 0 | 30 | B H B H T T |
12 | CD Alcoyano | 23 | 7 | 8 | 8 | 19 | 26 | -7 | 29 | H B T B T H |
13 | Villarreal B | 23 | 5 | 13 | 5 | 31 | 27 | 4 | 28 | B H H H B H |
14 | Algeciras | 23 | 6 | 10 | 7 | 25 | 29 | -4 | 28 | H H T B B B |
15 | Yeclano Deportivo | 23 | 6 | 9 | 8 | 22 | 19 | 3 | 27 | T H B B H B |
16 | AD Alcorcon | 23 | 7 | 6 | 10 | 33 | 36 | -3 | 27 | B H T B T B |
17 | Recreativo Huelva | 23 | 5 | 10 | 8 | 25 | 31 | -6 | 25 | B H T H B H |
18 | UD Marbella | 23 | 6 | 7 | 10 | 30 | 37 | -7 | 25 | T H B B H B |
19 | Atletico Sanluqueno | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H T T H B B |
20 | CF Intercity | 23 | 3 | 8 | 12 | 21 | 33 | -12 | 17 | H B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha