Phong độ UE Cornella gần đây, KQ UE Cornella mới nhất
Phong độ UE Cornella gần đây
-
09/03/2025Elche CF IlicitanoUE Cornella2 - 2L
-
02/03/2025UE CornellaUD Alzira1 - 1D
-
23/02/2025UE OlotUE Cornella1 - 0L
-
17/02/2025UE CornellaSabadell 11 - 0D
-
10/02/2025Sant AndreuUE Cornella 12 - 0L
-
02/02/2025BalearesUE Cornella0 - 1D
-
27/01/2025UE CornellaLleida0 - 0D
-
19/01/2025Ibiza Islas PitiusasUE Cornella0 - 0W
-
12/01/2025UE CornellaAndratks1 - 1W
-
23/12/2024UE CornellaRCD Espanyol B0 - 0L
Thống kê phong độ UE Cornella gần đây, KQ UE Cornella mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ UE Cornella gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ UE Cornella gần đây: theo giải đấu
-
09/03/2025Elche CF IlicitanoUE Cornella2 - 2L
-
02/03/2025UE CornellaUD Alzira1 - 1D
-
23/02/2025UE OlotUE Cornella1 - 0L
-
17/02/2025UE CornellaSabadell 11 - 0D
-
10/02/2025Sant AndreuUE Cornella 12 - 0L
-
02/02/2025BalearesUE Cornella0 - 1D
-
27/01/2025UE CornellaLleida0 - 0D
-
19/01/2025Ibiza Islas PitiusasUE Cornella0 - 0W
-
12/01/2025UE CornellaAndratks1 - 1W
-
23/12/2024UE CornellaRCD Espanyol B0 - 0L
- Kết quả UE Cornella mới nhất ở giải Hạng 3 Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập UE Cornella gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UE Cornella (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
UE Cornella (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Spain Primera Division RFEF mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ibiza Eivissa | 27 | 14 | 5 | 8 | 36 | 25 | 11 | 47 | T T T T T T |
2 | AD Ceuta | 27 | 11 | 12 | 4 | 34 | 25 | 9 | 45 | T T H T T H |
3 | Antequera CF | 27 | 10 | 14 | 3 | 39 | 30 | 9 | 44 | B B H H H H |
4 | Real Murcia | 27 | 12 | 6 | 9 | 34 | 26 | 8 | 42 | B T B T B B |
5 | Atletico de Madrid B | 27 | 10 | 10 | 7 | 30 | 26 | 4 | 40 | B T B T H T |
6 | Merida AD | 27 | 10 | 9 | 8 | 39 | 42 | -3 | 39 | T T B B H T |
7 | Real Madrid Castilla | 27 | 9 | 11 | 7 | 44 | 29 | 15 | 38 | T T H T H H |
8 | Hercules | 27 | 11 | 5 | 11 | 33 | 31 | 2 | 38 | H B T B B T |
9 | Sevilla Atletico | 27 | 10 | 8 | 9 | 29 | 31 | -2 | 38 | T T T T B H |
10 | Real Betis B | 27 | 9 | 9 | 9 | 34 | 41 | -7 | 36 | B H B B H T |
11 | Villarreal B | 27 | 7 | 13 | 7 | 36 | 29 | 7 | 34 | B H T B B T |
12 | Fuenlabrada | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 29 | 1 | 34 | T T B B H T |
13 | Yeclano Deportivo | 27 | 7 | 11 | 9 | 26 | 22 | 4 | 32 | H B H H T B |
14 | AD Alcorcon | 27 | 8 | 8 | 11 | 37 | 38 | -1 | 32 | T B H B H T |
15 | CD Alcoyano | 27 | 7 | 10 | 10 | 20 | 31 | -11 | 31 | T H B H H B |
16 | UD Marbella | 27 | 7 | 9 | 11 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B H T H B |
17 | Recreativo Huelva | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 34 | -7 | 30 | B H H H T B |
18 | Algeciras | 27 | 6 | 12 | 9 | 27 | 36 | -9 | 30 | B B H B H B |
19 | Atletico Sanluqueno | 27 | 6 | 11 | 10 | 28 | 39 | -11 | 29 | B B T B H B |
20 | CF Intercity | 27 | 5 | 9 | 13 | 28 | 40 | -12 | 24 | H B T T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha