Phong độ Villarreal gần đây, KQ Villarreal mới nhất
Phong độ Villarreal gần đây
-
22/02/20251 Rayo VallecanoVillarreal0 - 0W
-
16/02/2025VillarrealValencia1 - 0D
-
09/02/2025Las PalmasVillarreal0 - 0W
-
01/02/2025VillarrealValladolid1 - 0W
-
25/01/2025Atletico MadridVillarreal0 - 1D
-
21/01/2025VillarrealMallorca4 - 0W
-
14/01/2025SociedadVillarreal0 - 0L
-
23/12/20242 LeganesVillarreal2 - 2W
-
19/12/20241 VillarrealRayo Vallecano1 - 1D
-
16/12/2024VillarrealBetis 10 - 1L
Thống kê phong độ Villarreal gần đây, KQ Villarreal mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Villarreal gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Villarreal gần đây: theo giải đấu
-
22/02/20251 Rayo VallecanoVillarreal0 - 0W
-
16/02/2025VillarrealValencia1 - 0D
-
09/02/2025Las PalmasVillarreal0 - 0W
-
01/02/2025VillarrealValladolid1 - 0W
-
25/01/2025Atletico MadridVillarreal0 - 1D
-
21/01/2025VillarrealMallorca4 - 0W
-
14/01/2025SociedadVillarreal0 - 0L
-
23/12/20242 LeganesVillarreal2 - 2W
-
19/12/20241 VillarrealRayo Vallecano1 - 1D
-
16/12/2024VillarrealBetis 10 - 1L
- Kết quả Villarreal mới nhất ở giải La Liga
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Villarreal gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Villarreal (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Villarreal (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 25 | 17 | 3 | 5 | 67 | 25 | 42 | 54 | H T T T T T |
2 | Real Madrid | 25 | 16 | 6 | 3 | 54 | 23 | 31 | 54 | T T B H H T |
3 | Atletico Madrid | 25 | 15 | 8 | 2 | 42 | 16 | 26 | 53 | B H T H H T |
4 | Athletic Bilbao | 25 | 13 | 9 | 3 | 44 | 22 | 22 | 48 | T H H T H T |
5 | Villarreal | 25 | 12 | 8 | 5 | 48 | 35 | 13 | 44 | T H T T H T |
6 | Rayo Vallecano | 25 | 9 | 8 | 8 | 27 | 26 | 1 | 35 | H T T T B B |
7 | Mallorca | 24 | 10 | 4 | 10 | 23 | 30 | -7 | 34 | T B B B H T |
8 | Real Betis | 24 | 8 | 8 | 8 | 30 | 31 | -1 | 32 | B B T H B T |
9 | Celta Vigo | 25 | 9 | 5 | 11 | 36 | 38 | -2 | 32 | B H B T H T |
10 | Osasuna | 25 | 7 | 11 | 7 | 29 | 34 | -5 | 32 | H H T H H B |
11 | Real Sociedad | 24 | 9 | 4 | 11 | 20 | 23 | -3 | 31 | T B B B T B |
12 | Girona | 25 | 9 | 4 | 12 | 32 | 37 | -5 | 31 | B B T B B B |
13 | Sevilla | 24 | 8 | 7 | 9 | 29 | 34 | -5 | 31 | H T H H B T |
14 | Getafe | 24 | 7 | 9 | 8 | 20 | 18 | 2 | 30 | T H T H T T |
15 | RCD Espanyol | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | T H T B H T |
16 | Leganes | 24 | 5 | 9 | 10 | 22 | 35 | -13 | 24 | H T H B B H |
17 | Las Palmas | 25 | 6 | 5 | 14 | 29 | 43 | -14 | 23 | B H B B B B |
18 | Valencia | 25 | 5 | 8 | 12 | 25 | 41 | -16 | 23 | T B T T H B |
19 | Alaves | 25 | 5 | 7 | 13 | 28 | 39 | -11 | 22 | T H B B H B |
20 | Real Valladolid | 25 | 4 | 3 | 18 | 16 | 59 | -43 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha