Phong độ Ayutthaya FC gần đây, KQ Ayutthaya FC mới nhất
Phong độ Ayutthaya FC gần đây
-
19/04/20251 Singburi FCAyutthaya FC 11 - 1L
-
05/02/2022Ayutthaya FCAssumption Thonburi0 - 0D
-
26/01/2022Ayutthaya FCChainat United1 - 1D
-
23/01/2022Ayutthaya FCSaraburi FC1 - 1L
-
08/01/2022IPE Samut SakhonAyutthaya FC2 - 0L
-
25/12/2021Ayutthaya FCKanjanapat Group 10 - 0W
-
19/12/2021Ayutthaya FCPathum Thani United1 - 0D
-
28/11/2021Samut Songkhram FCAyutthaya FC1 - 0L
-
21/11/2021Ayutthaya FCSingha GB Kanchanaburi1 - 2L
-
13/11/2021Assumption ThonburiAyutthaya FC1 - 0L
Thống kê phong độ Ayutthaya FC gần đây, KQ Ayutthaya FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Ayutthaya FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Hạng 4 Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Ayutthaya FC gần đây: theo giải đấu
-
05/02/2022Ayutthaya FCAssumption Thonburi0 - 0D
-
26/01/2022Ayutthaya FCChainat United1 - 1D
-
23/01/2022Ayutthaya FCSaraburi FC1 - 1L
-
08/01/2022IPE Samut SakhonAyutthaya FC2 - 0L
-
25/12/2021Ayutthaya FCKanjanapat Group 10 - 0W
-
19/12/2021Ayutthaya FCPathum Thani United1 - 0D
-
28/11/2021Samut Songkhram FCAyutthaya FC1 - 0L
-
21/11/2021Ayutthaya FCSingha GB Kanchanaburi1 - 2L
-
13/11/2021Assumption ThonburiAyutthaya FC1 - 0L
-
19/04/20251 Singburi FCAyutthaya FC 11 - 1L
- Kết quả Ayutthaya FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Ayutthaya FC mới nhất ở giải Hạng 4 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ayutthaya FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ayutthaya FC (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Ayutthaya FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Ayutthaya FC thắng
Bại: là số trận Ayutthaya FC thua
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | North Bangkok College | 20 | 11 | 8 | 1 | 35 | 14 | 21 | 41 | B T H T H T |
2 | Lopburi City FC | 20 | 12 | 5 | 3 | 41 | 21 | 20 | 41 | T H T T B T |
3 | Kasem Bundit University FC | 20 | 10 | 5 | 5 | 26 | 15 | 11 | 35 | T H B B T B |
4 | Phram Bangkok FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 28 | 6 | 30 | B B B H H H |
5 | Royal Thai Air Force FC | 20 | 5 | 10 | 5 | 22 | 21 | 1 | 25 | H T T B T B |
6 | Pathum Thani United | 20 | 7 | 4 | 9 | 17 | 29 | -12 | 25 | H T B T B B |
7 | Chamchuri United FC | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 30 | -4 | 23 | B T B H B T |
8 | Inter Bangkok | 20 | 4 | 7 | 9 | 28 | 29 | -1 | 19 | B B B B T H |
9 | Ang Thong FC | 20 | 3 | 10 | 7 | 16 | 26 | -10 | 19 | T H B H H H |
10 | Dome FC | 20 | 3 | 9 | 8 | 17 | 32 | -15 | 18 | H T T H T H |
11 | Saraburi FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 22 | 39 | -17 | 16 | B B T H B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan