Phong độ Ayutthaya United gần đây, KQ Ayutthaya United mới nhất
Phong độ Ayutthaya United gần đây
-
22/02/2025Nakhon Si United FCAyutthaya United0 - 4W
-
15/02/2025Ayutthaya UnitedKasetsart FC0 - 0W
-
12/02/2025Trat FCAyutthaya United1 - 0L
-
08/02/2025Ayutthaya UnitedChanthaburi FC1 - 0W
-
02/02/2025Chonburi Shark FCAyutthaya United0 - 1D
-
26/01/2025Ayutthaya UnitedChainat FC0 - 0W
-
18/01/20251 BEC Tero SasanaAyutthaya United0 - 0D
-
12/01/2025Ayutthaya UnitedSisaket United1 - 0W
-
05/01/2025Mahasarakham United FCAyutthaya United0 - 2W
-
22/12/2024Ayutthaya UnitedPhrae United FC0 - 0D
Thống kê phong độ Ayutthaya United gần đây, KQ Ayutthaya United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Ayutthaya United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thái Lan | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Ayutthaya United gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025Nakhon Si United FCAyutthaya United0 - 4W
-
15/02/2025Ayutthaya UnitedKasetsart FC0 - 0W
-
12/02/2025Trat FCAyutthaya United1 - 0L
-
08/02/2025Ayutthaya UnitedChanthaburi FC1 - 0W
-
02/02/2025Chonburi Shark FCAyutthaya United0 - 1D
-
26/01/2025Ayutthaya UnitedChainat FC0 - 0W
-
18/01/20251 BEC Tero SasanaAyutthaya United0 - 0D
-
12/01/2025Ayutthaya UnitedSisaket United1 - 0W
-
05/01/2025Mahasarakham United FCAyutthaya United0 - 2W
-
22/12/2024Ayutthaya UnitedPhrae United FC0 - 0D
- Kết quả Ayutthaya United mới nhất ở giải Hạng nhất Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ayutthaya United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ayutthaya United (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Ayutthaya United (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ayutthaya United | 25 | 14 | 7 | 4 | 43 | 23 | 20 | 49 | T H T B T T |
2 | Phrae United FC | 25 | 15 | 3 | 7 | 46 | 28 | 18 | 48 | T T H B T B |
3 | Chonburi Shark FC | 24 | 12 | 6 | 6 | 40 | 23 | 17 | 42 | H H H T B T |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 25 | 10 | 10 | 5 | 39 | 29 | 10 | 40 | H T H T T H |
5 | Bangkok | 25 | 12 | 3 | 10 | 34 | 37 | -3 | 39 | H B T B B T |
6 | Mahasarakham United FC | 25 | 11 | 5 | 9 | 35 | 32 | 3 | 38 | H B H H T H |
7 | Lampang FC | 25 | 10 | 7 | 8 | 40 | 32 | 8 | 37 | H T H B T B |
8 | Kasetsart FC | 24 | 9 | 9 | 6 | 28 | 28 | 0 | 36 | T H T H B T |
9 | Sisaket United | 25 | 8 | 10 | 7 | 24 | 30 | -6 | 34 | H B H H T B |
10 | Nakhon Si United FC | 23 | 9 | 3 | 11 | 39 | 43 | -4 | 30 | H B T T T B |
11 | JL Chiangmai United FC | 25 | 7 | 8 | 10 | 31 | 40 | -9 | 29 | H H T B B B |
12 | Pattaya Discovery United FC | 24 | 7 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 28 | T T T B H B |
13 | Chanthaburi FC | 23 | 7 | 5 | 11 | 26 | 32 | -6 | 26 | H H B B B T |
14 | BEC Tero Sasana | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 37 | -10 | 26 | H B B T B T |
15 | Trat FC | 24 | 7 | 4 | 13 | 26 | 37 | -11 | 25 | B T B T B B |
16 | Chainat FC | 24 | 4 | 10 | 10 | 19 | 24 | -5 | 22 | B H B T B H |
17 | Suphanburi FC | 24 | 5 | 4 | 15 | 33 | 53 | -20 | 19 | B H B T T H |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan