Phong độ Chiangrai Lanna gần đây, KQ Chiangrai Lanna mới nhất
Phong độ Chiangrai Lanna gần đây
-
18/03/2023See Kwae FCChiangrai Lanna0 - 0L
-
11/03/2023Chiangrai LannaKong Krailas United2 - 0W
-
04/03/2023Nan FCChiangrai Lanna0 - 0L
-
19/02/2023Watbot FCChiangrai Lanna3 - 1L
-
11/02/2023Chiangrai LannaKamphaeng Phet1 - 0D
-
05/02/2023Chiangrai LannaNakhon Mae Sot United FC0 - 2L
-
29/01/2023Maejo UnitedChiangrai Lanna1 - 0L
-
22/01/2023Chiangrai LannaUttaradit0 - 2L
-
14/01/2023Phayao FCChiangrai Lanna0 - 0L
-
07/01/2023Chiangrai LannaPhitsanulok FC0 - 1L
Thống kê phong độ Chiangrai Lanna gần đây, KQ Chiangrai Lanna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Chiangrai Lanna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Chiangrai Lanna gần đây: theo giải đấu
-
18/03/2023See Kwae FCChiangrai Lanna0 - 0L
-
11/03/2023Chiangrai LannaKong Krailas United2 - 0W
-
04/03/2023Nan FCChiangrai Lanna0 - 0L
-
19/02/2023Watbot FCChiangrai Lanna3 - 1L
-
11/02/2023Chiangrai LannaKamphaeng Phet1 - 0D
-
05/02/2023Chiangrai LannaNakhon Mae Sot United FC0 - 2L
-
29/01/2023Maejo UnitedChiangrai Lanna1 - 0L
-
22/01/2023Chiangrai LannaUttaradit0 - 2L
-
14/01/2023Phayao FCChiangrai Lanna0 - 0L
-
07/01/2023Chiangrai LannaPhitsanulok FC0 - 1L
- Kết quả Chiangrai Lanna mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chiangrai Lanna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chiangrai Lanna (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Chiangrai Lanna (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 10 | 7 | 2 | 1 | 26 | 12 | 14 | 23 | T T T B H T |
2 | Thonburi United FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 11 | 10 | 23 | T H T T T T |
3 | Raj Pracha FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 16 | B B T B T T |
4 | Nonthaburi | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 15 | T H T B B H |
5 | Hua Hin City | 9 | 3 | 4 | 2 | 20 | 16 | 4 | 13 | T H H B T B |
6 | THAPLUANG UNITED | 8 | 3 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 | H H T B T H |
7 | Bankunmae FC | 10 | 2 | 6 | 2 | 8 | 7 | 1 | 12 | H B H T H H |
8 | Assumption Thonburi | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 19 | -6 | 12 | T B T B T B |
9 | Hua Hin Maraleina | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 18 | -8 | 7 | B H B H T H |
10 | Samut Songkhram City | 8 | 1 | 2 | 5 | 13 | 18 | -5 | 5 | H B B T B B |
11 | Royal Thai Army FC | 10 | 0 | 5 | 5 | 8 | 17 | -9 | 5 | H H B B H B |
12 | Kanchanaburi City | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 17 | -11 | 3 | H B B H B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan