Phong độ Kamphaeng Phet gần đây, KQ Kamphaeng Phet mới nhất
Phong độ Kamphaeng Phet gần đây
-
08/03/2025Singha Chiangrai CityKamphaeng Phet1 - 0L
-
02/03/2025Kamphaeng PhetChiangmai FC0 - 1L
-
23/02/2025NS See Khwae CityKamphaeng Phet0 - 0L
-
09/02/2025Kamphaeng PhetChattrakarn City0 - 0W
-
02/02/2025UttaraditKamphaeng Phet0 - 0D
-
26/01/2025Kamphaeng PhetPhitsanulok Unity1 - 0W
-
18/01/2025Nakhon Mae Sot United FCKamphaeng Phet1 - 0L
-
29/01/2025Kamphaeng PhetSamut Sakhon0 - 0L
-
22/12/2024Kamphaeng PhetPhitsanulok FC0 - 0L
-
08/12/2024Kamphaeng PhetSingha Chiangrai City0 - 0D
Thống kê phong độ Kamphaeng Phet gần đây, KQ Kamphaeng Phet mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Kamphaeng Phet gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Thái Lan | 7 | 2 | 1 | 4 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Kamphaeng Phet gần đây: theo giải đấu
-
29/01/2025Kamphaeng PhetSamut Sakhon0 - 0L
-
08/03/2025Singha Chiangrai CityKamphaeng Phet1 - 0L
-
02/03/2025Kamphaeng PhetChiangmai FC0 - 1L
-
23/02/2025NS See Khwae CityKamphaeng Phet0 - 0L
-
09/02/2025Kamphaeng PhetChattrakarn City0 - 0W
-
02/02/2025UttaraditKamphaeng Phet0 - 0D
-
26/01/2025Kamphaeng PhetPhitsanulok Unity1 - 0W
-
18/01/2025Nakhon Mae Sot United FCKamphaeng Phet1 - 0L
-
22/12/2024Kamphaeng PhetPhitsanulok FC0 - 0L
-
08/12/2024Kamphaeng PhetSingha Chiangrai City0 - 0D
- Kết quả Kamphaeng Phet mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
- Kết quả Kamphaeng Phet mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Kamphaeng Phet mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kamphaeng Phet gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kamphaeng Phet (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Kamphaeng Phet (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 19 | 14 | 3 | 2 | 46 | 24 | 22 | 45 | T H T T T T |
2 | Samut Sakhon | 19 | 13 | 3 | 3 | 43 | 19 | 24 | 42 | T T T B T T |
3 | Raj Pracha FC | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 23 | 8 | 37 | B H T T T T |
4 | THAPLUANG UNITED | 18 | 8 | 6 | 4 | 37 | 21 | 16 | 30 | B H H B T T |
5 | Bankunmae FC | 19 | 6 | 9 | 4 | 26 | 18 | 8 | 27 | H H B T B T |
6 | Nonthaburi | 19 | 7 | 4 | 8 | 28 | 28 | 0 | 25 | B T B B B B |
7 | Assumption Thonburi | 19 | 6 | 4 | 9 | 25 | 34 | -9 | 22 | T B H H H H |
8 | Hua Hin City | 18 | 5 | 6 | 7 | 34 | 44 | -10 | 21 | T B T B B H |
9 | Samut Songkhram City | 18 | 4 | 6 | 8 | 27 | 30 | -3 | 18 | H T B H T B |
10 | Royal Thai Army FC | 19 | 2 | 8 | 9 | 19 | 33 | -14 | 14 | B T B T H B |
11 | Hua Hin Maraleina | 19 | 2 | 6 | 11 | 16 | 34 | -18 | 12 | B B H T B B |
12 | Kanchanaburi City | 18 | 2 | 5 | 11 | 17 | 41 | -24 | 11 | T B H B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan