Phong độ Khonkaen FC gần đây, KQ Khonkaen FC mới nhất
Phong độ Khonkaen FC gần đây
-
08/02/2025Khonkaen FCSURANAREE BLACK CAT FC1 - 0W
-
02/02/2025Rasi Salai UnitedKhonkaen FC0 - 0D
-
25/01/2025Khonkaen FCMuang Loei United0 - 0W
-
19/01/2025Khonkaen FCUdon United1 - 1D
-
29/01/2025Khonkaen FCChachoengsao 13 - 1W
-
12/01/2025Songkhla FCKhonkaen FC0 - 0D
-
04/01/2025Navy FCKhonkaen FC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [6-7]
-
18/12/2024Surin KhongcheemoolKhonkaen FC0 - 2W
-
14/12/2024Khonkaen FCSURANAREE BLACK CAT FC0 - 0D
-
07/12/2024Muang Loei UnitedKhonkaen FC0 - 0W
Thống kê phong độ Khonkaen FC gần đây, KQ Khonkaen FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Khonkaen FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Thái Lan | 4 | 2 | 2 | 0 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 5 | 2 | 3 | 0 |
Phong độ Khonkaen FC gần đây: theo giải đấu
-
29/01/2025Khonkaen FCChachoengsao 13 - 1W
-
08/02/2025Khonkaen FCSURANAREE BLACK CAT FC1 - 0W
-
02/02/2025Rasi Salai UnitedKhonkaen FC0 - 0D
-
25/01/2025Khonkaen FCMuang Loei United0 - 0W
-
19/01/2025Khonkaen FCUdon United1 - 1D
-
12/01/2025Songkhla FCKhonkaen FC0 - 0D
-
04/01/2025Navy FCKhonkaen FC0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [6-7]
-
18/12/2024Surin KhongcheemoolKhonkaen FC0 - 2W
-
14/12/2024Khonkaen FCSURANAREE BLACK CAT FC0 - 0D
-
07/12/2024Muang Loei UnitedKhonkaen FC0 - 0W
- Kết quả Khonkaen FC mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
- Kết quả Khonkaen FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Khonkaen FC mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khonkaen FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khonkaen FC (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Khonkaen FC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 17 | 20 | 33 | T B T H T T |
2 | Thonburi United FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 33 | 18 | 15 | 33 | T T B T T H |
3 | Nonthaburi | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 17 | 6 | 25 | H H T T B T |
4 | Raj Pracha FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | T H T H B H |
5 | THAPLUANG UNITED | 14 | 6 | 5 | 3 | 27 | 13 | 14 | 23 | T T B T B H |
6 | Bankunmae FC | 15 | 4 | 9 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H H T T H H |
7 | Assumption Thonburi | 15 | 6 | 0 | 9 | 20 | 29 | -9 | 18 | B T B B T B |
8 | Hua Hin City | 14 | 4 | 5 | 5 | 25 | 30 | -5 | 17 | B B H B T B |
9 | Samut Songkhram City | 14 | 3 | 5 | 6 | 24 | 25 | -1 | 14 | B H T H H T |
10 | Royal Thai Army FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B H B H B T |
11 | Kanchanaburi City | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 32 | -19 | 10 | T H B B T B |
12 | Hua Hin Maraleina | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 31 | -17 | 8 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan