Phong độ Lampang FC gần đây, KQ Lampang FC mới nhất
Phong độ Lampang FC gần đây
-
28/09/2024Mahasarakham United FCLampang FC1 - 2L
-
21/09/2024Lampang FCSisaket United0 - 0L
-
15/09/20241 Chonburi Shark FCLampang FC 11 - 0L
-
30/08/2024Lampang FCBangkok FC3 - 0W
-
25/08/2024Kasetsart FCLampang FC0 - 2W
-
17/08/2024Lampang FCPhrae United FC 12 - 2L
-
11/08/2024Lampang FCDP Kanchanaburi0 - 0D
-
27/04/2024Lampang FCRayong FC0 - 0D
-
21/04/2024Krabi FCLampang FC0 - 1W
-
11/09/2024Kabin UnitedLampang FC0 - 0D
-
Pen [3-4]
Thống kê phong độ Lampang FC gần đây, KQ Lampang FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Lampang FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Thái Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Thái Lan | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Lampang FC gần đây: theo giải đấu
-
11/09/2024Kabin UnitedLampang FC0 - 0D
-
Pen [3-4]
-
28/09/2024Mahasarakham United FCLampang FC1 - 2L
-
21/09/2024Lampang FCSisaket United0 - 0L
-
15/09/20241 Chonburi Shark FCLampang FC 11 - 0L
-
30/08/2024Lampang FCBangkok FC3 - 0W
-
25/08/2024Kasetsart FCLampang FC0 - 2W
-
17/08/2024Lampang FCPhrae United FC 12 - 2L
-
11/08/2024Lampang FCDP Kanchanaburi0 - 0D
-
27/04/2024Lampang FCRayong FC0 - 0D
-
21/04/2024Krabi FCLampang FC0 - 1W
- Kết quả Lampang FC mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
- Kết quả Lampang FC mới nhất ở giải Hạng nhất Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lampang FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lampang FC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Lampang FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phrae United FC | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 5 | 7 | 19 | T T T T T T |
2 | Chonburi Shark FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 16 | T T T T H B |
3 | Mahasarakham United FC | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 13 | B T H T B T |
4 | Sisaket United | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 | T T B H T H |
5 | Kasetsart FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 11 | 1 | 12 | T B H H T T |
6 | Ayutthaya United | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | T B T H H T |
7 | BEC Tero Sasana | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | T H B T H T |
8 | Trat FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 10 | B T H B T B |
9 | Chainat FC | 7 | 1 | 6 | 0 | 7 | 6 | 1 | 9 | H H H H H H |
10 | Singha GB Kanchanaburi | 7 | 1 | 5 | 1 | 11 | 7 | 4 | 8 | B H H H T H |
11 | Nakhon Si United FC | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 10 | -3 | 8 | H B T H B T |
12 | Lampang FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 11 | 0 | 7 | B T T B B B |
13 | Bangkok | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 12 | -4 | 7 | T B B B B H |
14 | Pattaya Discovery United FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | H B H B T B |
15 | JL Chiangmai United FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | B B B H H T |
16 | Samut Prakan City | 7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 6 | T B H H H B |
17 | Chanthaburi FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 8 | -2 | 4 | B B H T B B |
18 | Suphanburi FC | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 17 | -12 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan