Phong độ Lampang FC gần đây, KQ Lampang FC mới nhất
Phong độ Lampang FC gần đây
-
02/02/2025Sisaket UnitedLampang FC0 - 0W
-
25/01/2025Lampang FCChonburi Shark FC 11 - 0D
-
18/01/2025Bangkok FCLampang FC0 - 1W
-
12/01/2025Lampang FCKasetsart FC 10 - 0W
-
04/01/2025Phrae United FCLampang FC0 - 2W
-
22/12/2024JL Chiangmai United FCLampang FC 21 - 1L
-
15/12/2024Lampang FCAyutthaya United1 - 2L
-
07/12/2024Pattaya Discovery United FCLampang FC0 - 0D
-
30/11/2024Lampang FCSuphanburi FC 10 - 1W
-
29/01/2025Nakhon Si United FCLampang FC1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Lampang FC gần đây, KQ Lampang FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Lampang FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Thái Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Thái Lan | 9 | 5 | 2 | 2 |
Phong độ Lampang FC gần đây: theo giải đấu
-
29/01/2025Nakhon Si United FCLampang FC1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-4]
-
02/02/2025Sisaket UnitedLampang FC0 - 0W
-
25/01/2025Lampang FCChonburi Shark FC 11 - 0D
-
18/01/2025Bangkok FCLampang FC0 - 1W
-
12/01/2025Lampang FCKasetsart FC 10 - 0W
-
04/01/2025Phrae United FCLampang FC0 - 2W
-
22/12/2024JL Chiangmai United FCLampang FC 21 - 1L
-
15/12/2024Lampang FCAyutthaya United1 - 2L
-
07/12/2024Pattaya Discovery United FCLampang FC0 - 0D
-
30/11/2024Lampang FCSuphanburi FC 10 - 1W
- Kết quả Lampang FC mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
- Kết quả Lampang FC mới nhất ở giải Hạng nhất Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lampang FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lampang FC (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Lampang FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phrae United FC | 22 | 15 | 2 | 5 | 46 | 22 | 24 | 47 | H B T B T T |
2 | Ayutthaya United | 22 | 12 | 7 | 3 | 35 | 20 | 15 | 43 | H T T H T H |
3 | Chonburi Shark FC | 21 | 11 | 5 | 5 | 34 | 21 | 13 | 38 | B T T T H H |
4 | Lampang FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 37 | 27 | 10 | 36 | B T T T H T |
5 | Bangkok | 22 | 11 | 3 | 8 | 32 | 31 | 1 | 36 | T T B B H B |
6 | Mahasarakham United FC | 22 | 11 | 2 | 9 | 33 | 30 | 3 | 35 | T B T B H B |
7 | Kasetsart FC | 22 | 9 | 8 | 5 | 27 | 27 | 0 | 35 | T B B T H T |
8 | Singha GB Kanchanaburi | 22 | 8 | 9 | 5 | 34 | 26 | 8 | 33 | B B T H H T |
9 | Sisaket United | 22 | 7 | 9 | 6 | 21 | 24 | -3 | 30 | H B B T H B |
10 | JL Chiangmai United FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 31 | -3 | 29 | T B B B H H |
11 | Pattaya Discovery United FC | 22 | 7 | 7 | 8 | 27 | 25 | 2 | 28 | B T H T T T |
12 | Chanthaburi FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 25 | 29 | -4 | 26 | T T B H H B |
13 | Trat FC | 22 | 7 | 4 | 11 | 28 | 33 | -5 | 25 | B T H H B T |
14 | Nakhon Si United FC | 20 | 6 | 4 | 10 | 29 | 34 | -5 | 22 | B T T B H B |
15 | BEC Tero Sasana | 21 | 5 | 6 | 10 | 23 | 33 | -10 | 21 | T B B T H B |
16 | Chainat FC | 21 | 3 | 10 | 8 | 17 | 21 | -4 | 19 | T B B B B H |
17 | Samut Prakan City | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 12 | B B B B H B |
18 | Suphanburi FC | 22 | 3 | 3 | 16 | 24 | 51 | -27 | 12 | B T T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan