Phong độ Nan FC gần đây, KQ Nan FC mới nhất
Phong độ Nan FC gần đây
-
18/03/2023Nan FCNakhon Mae Sot United FC0 - 0W
-
12/03/2023UttaraditNan FC0 - 0L
-
04/03/2023Nan FCChiangrai Lanna0 - 0W
-
25/02/2023Kamphaeng PhetNan FC0 - 1W
-
18/02/2023Nan FCPhayao FC0 - 0L
-
12/02/2023Kong Krailas UnitedNan FC0 - 0W
-
04/02/2023Nan FCSee Kwae FC0 - 1W
-
28/01/2023Phitsanulok FCNan FC0 - 0L
-
22/01/2023Nan FCMaejo United0 - 1L
-
15/01/2023Chiangrai FCNan FC0 - 0D
Thống kê phong độ Nan FC gần đây, KQ Nan FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Nan FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Nan FC gần đây: theo giải đấu
-
18/03/2023Nan FCNakhon Mae Sot United FC0 - 0W
-
12/03/2023UttaraditNan FC0 - 0L
-
04/03/2023Nan FCChiangrai Lanna0 - 0W
-
25/02/2023Kamphaeng PhetNan FC0 - 1W
-
18/02/2023Nan FCPhayao FC0 - 0L
-
12/02/2023Kong Krailas UnitedNan FC0 - 0W
-
04/02/2023Nan FCSee Kwae FC0 - 1W
-
28/01/2023Phitsanulok FCNan FC0 - 0L
-
22/01/2023Nan FCMaejo United0 - 1L
-
15/01/2023Chiangrai FCNan FC0 - 0D
- Kết quả Nan FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nan FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nan FC (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Nan FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Nan FC thắng
Bại: là số trận Nan FC thua
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Songkhla FC | 21 | 11 | 8 | 2 | 22 | 9 | 13 | 41 | T T B H H B |
2 | Pattani | 22 | 11 | 6 | 5 | 26 | 18 | 8 | 39 | B T T H T B |
3 | Yala United F.C | 22 | 9 | 8 | 5 | 18 | 15 | 3 | 35 | B H B H B B |
4 | Satun United | 21 | 8 | 8 | 5 | 19 | 17 | 2 | 32 | T T T H H T |
5 | Muang Trang United | 21 | 8 | 7 | 6 | 34 | 28 | 6 | 31 | T B T H T H |
6 | Narathiwat FC | 21 | 7 | 10 | 4 | 22 | 18 | 4 | 31 | T B H B H H |
7 | Phattalung FC | 22 | 7 | 9 | 6 | 23 | 18 | 5 | 30 | B H H H B H |
8 | Surat Thani City | 22 | 7 | 8 | 7 | 30 | 26 | 4 | 29 | T B B T T T |
9 | Krabi FC | 21 | 6 | 4 | 11 | 25 | 31 | -6 | 22 | B T H T B T |
10 | Ranong FC | 21 | 6 | 2 | 13 | 18 | 29 | -11 | 20 | B T B T T B |
11 | Phuket Andaman | 22 | 4 | 6 | 12 | 17 | 33 | -16 | 18 | H B H B B T |
12 | Yala City FC | 22 | 2 | 10 | 10 | 13 | 25 | -12 | 16 | H B T B H H |
Title Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan