Phong độ Phrae United FC gần đây, KQ Phrae United FC mới nhất
Phong độ Phrae United FC gần đây
-
08/03/20251 Kasetsart FCPhrae United FC2 - 1L
-
02/03/20251 Phrae United FCPattaya Discovery United FC2 - 0D
-
22/02/2025BEC Tero SasanaPhrae United FC 10 - 1L
-
16/02/2025Phrae United FCChainat FC0 - 0W
-
12/02/2025Nakhon Si United FCPhrae United FC 13 - 0L
-
08/02/20251 Phrae United FCChonburi Shark FC0 - 0D
-
02/02/2025Mahasarakham United FCPhrae United FC0 - 1W
-
25/01/2025Phrae United FCTrat FC1 - 0W
-
19/01/2025Sisaket UnitedPhrae United FC0 - 0L
-
29/01/2025Phrae United FCRayong FC0 - 0W
Thống kê phong độ Phrae United FC gần đây, KQ Phrae United FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Phrae United FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Thái Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng nhất Thái Lan | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Phrae United FC gần đây: theo giải đấu
-
29/01/2025Phrae United FCRayong FC0 - 0W
-
08/03/20251 Kasetsart FCPhrae United FC2 - 1L
-
02/03/20251 Phrae United FCPattaya Discovery United FC2 - 0D
-
22/02/2025BEC Tero SasanaPhrae United FC 10 - 1L
-
16/02/2025Phrae United FCChainat FC0 - 0W
-
12/02/2025Nakhon Si United FCPhrae United FC 13 - 0L
-
08/02/20251 Phrae United FCChonburi Shark FC0 - 0D
-
02/02/2025Mahasarakham United FCPhrae United FC0 - 1W
-
25/01/2025Phrae United FCTrat FC1 - 0W
-
19/01/2025Sisaket UnitedPhrae United FC0 - 0L
- Kết quả Phrae United FC mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
- Kết quả Phrae United FC mới nhất ở giải Hạng nhất Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Phrae United FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phrae United FC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Phrae United FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ayutthaya United | 26 | 14 | 8 | 4 | 45 | 25 | 20 | 50 | H T B T T H |
2 | Phrae United FC | 27 | 15 | 4 | 8 | 49 | 32 | 17 | 49 | H B T B H B |
3 | Chonburi Shark FC | 26 | 14 | 6 | 6 | 45 | 25 | 20 | 48 | H T B T T T |
4 | Singha GB Kanchanaburi | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 30 | 12 | 43 | T H T T H T |
5 | Mahasarakham United FC | 27 | 12 | 5 | 10 | 38 | 35 | 3 | 41 | H H T H T B |
6 | Lampang FC | 27 | 11 | 7 | 9 | 44 | 35 | 9 | 40 | H B T B T B |
7 | Bangkok | 27 | 12 | 4 | 11 | 36 | 40 | -4 | 40 | T B B T H B |
8 | Kasetsart FC | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 31 | 0 | 39 | T H B T B T |
9 | Sisaket United | 27 | 9 | 11 | 7 | 27 | 32 | -5 | 38 | H H T B T H |
10 | Nakhon Si United FC | 25 | 10 | 4 | 11 | 42 | 45 | -3 | 34 | T T T B H T |
11 | JL Chiangmai United FC | 27 | 8 | 9 | 10 | 36 | 43 | -7 | 33 | T B B B T H |
12 | Pattaya Discovery United FC | 26 | 7 | 8 | 11 | 30 | 34 | -4 | 29 | T B H B H B |
13 | Chanthaburi FC | 25 | 8 | 5 | 12 | 28 | 35 | -7 | 29 | B B B T B T |
14 | BEC Tero Sasana | 26 | 8 | 5 | 13 | 30 | 41 | -11 | 29 | B T B T B T |
15 | Trat FC | 26 | 7 | 5 | 14 | 29 | 41 | -12 | 26 | B T B B B H |
16 | Chainat FC | 26 | 4 | 10 | 12 | 21 | 29 | -8 | 22 | B T B H B B |
17 | Suphanburi FC | 26 | 5 | 6 | 15 | 37 | 57 | -20 | 21 | B T T H H H |
18 | Samut Prakan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan