Phong độ Rasi Salai United gần đây, KQ Rasi Salai United mới nhất
Phong độ Rasi Salai United gần đây
-
29/09/2024Rasi Salai UnitedSurin Khongcheemool5 - 0W
-
21/09/2024Yasothon United FCRasi Salai United0 - 1W
-
14/09/2024Rasi Salai UnitedKhonkaen Mordindang FC6 - 0W
-
24/02/2024Surin KhongcheemoolRasi Salai United1 - 0D
-
18/02/2024Rasi Salai UnitedSURANAREE BLACK CAT FC1 - 1W
-
10/02/2024Udon UnitedRasi Salai United0 - 0L
-
07/02/2024Rasi Salai UnitedMuang Loei United3 - 0W
-
31/01/20241 Nakhon Ratchasima United FCRasi Salai United0 - 1W
-
28/01/2024Khonkaen Mordindang FCRasi Salai United 10 - 0D
-
21/01/2024Rasi Salai UnitedUbon Krua Napat FC1 - 1L
Thống kê phong độ Rasi Salai United gần đây, KQ Rasi Salai United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Rasi Salai United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Rasi Salai United gần đây: theo giải đấu
-
29/09/2024Rasi Salai UnitedSurin Khongcheemool5 - 0W
-
21/09/2024Yasothon United FCRasi Salai United0 - 1W
-
14/09/2024Rasi Salai UnitedKhonkaen Mordindang FC6 - 0W
-
24/02/2024Surin KhongcheemoolRasi Salai United1 - 0D
-
18/02/2024Rasi Salai UnitedSURANAREE BLACK CAT FC1 - 1W
-
10/02/2024Udon UnitedRasi Salai United0 - 0L
-
07/02/2024Rasi Salai UnitedMuang Loei United3 - 0W
-
31/01/20241 Nakhon Ratchasima United FCRasi Salai United0 - 1W
-
28/01/2024Khonkaen Mordindang FCRasi Salai United 10 - 0D
-
21/01/2024Rasi Salai UnitedUbon Krua Napat FC1 - 1L
- Kết quả Rasi Salai United mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rasi Salai United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rasi Salai United (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Rasi Salai United (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 | T T T |
2 | Raj Pracha FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 | H T T |
3 | Nonthaburi | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 | B T T |
4 | Hua Hin City | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
5 | THAPLUANG UNITED | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
6 | Bankunmae FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H B |
7 | Thonburi United FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | T H B |
8 | Assumption Thonburi | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 | B B T |
9 | Samut Songkhram City | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
10 | Hua Hin Maraleina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 | B H B |
11 | Royal Thai Army FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | -5 | 1 | H B B |
12 | Kanchanaburi City | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan