Phong độ Rayong United gần đây, KQ Rayong United mới nhất
Phong độ Rayong United gần đây
-
05/12/2020Rayong UnitedRatchaburi FC0 - 2L
-
08/11/2020Rayong UnitedKrabi FC2 - 1W
-
14/11/2020KohkwangRayong United1 - 0L
-
01/11/2020Rayong UnitedBanbueng FC0 - 0W
-
25/10/2020Rayong UnitedChanthaburi FC2 - 0W
-
21/10/2020Rayong UnitedSa Kaeo City2 - 1W
-
17/10/2020Bankhai UnitedRayong United0 - 1W
-
11/10/2020Rayong UnitedPattaya Discovery United FC5 - 1W
Thống kê phong độ Rayong United gần đây, KQ Rayong United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 6 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Rayong United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Thái Lan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Thái Lan | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Rayong United gần đây: theo giải đấu
-
05/12/2020Rayong UnitedRatchaburi FC0 - 2L
-
08/11/2020Rayong UnitedKrabi FC2 - 1W
-
01/11/2020Rayong UnitedBanbueng FC0 - 0W
-
25/10/2020Rayong UnitedChanthaburi FC2 - 0W
-
21/10/2020Rayong UnitedSa Kaeo City2 - 1W
-
17/10/2020Bankhai UnitedRayong United0 - 1W
-
11/10/2020Rayong UnitedPattaya Discovery United FC5 - 1W
-
14/11/2020KohkwangRayong United1 - 0L
- Kết quả Rayong United mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
- Kết quả Rayong United mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Rayong United mới nhất ở giải Hạng 3 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rayong United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rayong United (sân nhà) | 6 | 6 | 0 | 0 |
Rayong United (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 12 | 8 | 2 | 2 | 30 | 16 | 14 | 26 | T B H T B T |
2 | Thonburi United FC | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 14 | 11 | 26 | T T T T T B |
3 | Raj Pracha FC | 12 | 7 | 2 | 3 | 16 | 12 | 4 | 23 | B T T T H T |
4 | THAPLUANG UNITED | 11 | 5 | 4 | 2 | 17 | 9 | 8 | 19 | B T H T T B |
5 | Nonthaburi | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 15 | 5 | 19 | T B B H H T |
6 | Bankunmae FC | 12 | 3 | 7 | 2 | 11 | 9 | 2 | 16 | H T H H H T |
7 | Assumption Thonburi | 12 | 5 | 0 | 7 | 18 | 23 | -5 | 15 | B T B B T B |
8 | Hua Hin City | 11 | 3 | 5 | 3 | 21 | 22 | -1 | 14 | H B T B B H |
9 | Samut Songkhram City | 11 | 2 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 9 | T B B B H T |
10 | Hua Hin Maraleina | 12 | 1 | 5 | 6 | 12 | 24 | -12 | 8 | H T H B B H |
11 | Kanchanaburi City | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 23 | -12 | 7 | H B H T H B |
12 | Royal Thai Army FC | 12 | 0 | 6 | 6 | 10 | 20 | -10 | 6 | B B H B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan