Phong độ Royal Thai Fleet gần đây, KQ Royal Thai Fleet mới nhất
Phong độ Royal Thai Fleet gần đây
-
16/03/2025Kabin UnitedRoyal Thai Fleet0 - 1W
-
09/03/20251 Royal Thai FleetBankhai United0 - 0D
-
01/03/2025Padriew CityRoyal Thai Fleet1 - 1W
-
22/02/2025Royal Thai FleetNavy FC0 - 0D
-
16/02/2025ACDC FCRoyal Thai Fleet0 - 0W
-
08/02/2025Royal Thai FleetBolaven Samutprakan FC0 - 0W
-
02/02/2025ChachoengsaoRoyal Thai Fleet0 - 0W
-
25/01/2025Royal Thai FleetPattaya City1 - 0W
-
18/01/2025Marines Eureka FCRoyal Thai Fleet1 - 3W
-
22/12/2024Kabin UnitedRoyal Thai Fleet3 - 1L
Thống kê phong độ Royal Thai Fleet gần đây, KQ Royal Thai Fleet mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Royal Thai Fleet gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 9 | 7 | 2 | 0 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Royal Thai Fleet gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025Kabin UnitedRoyal Thai Fleet0 - 1W
-
09/03/20251 Royal Thai FleetBankhai United0 - 0D
-
01/03/2025Padriew CityRoyal Thai Fleet1 - 1W
-
22/02/2025Royal Thai FleetNavy FC0 - 0D
-
16/02/2025ACDC FCRoyal Thai Fleet0 - 0W
-
08/02/2025Royal Thai FleetBolaven Samutprakan FC0 - 0W
-
02/02/2025ChachoengsaoRoyal Thai Fleet0 - 0W
-
25/01/2025Royal Thai FleetPattaya City1 - 0W
-
18/01/2025Marines Eureka FCRoyal Thai Fleet1 - 3W
-
22/12/2024Kabin UnitedRoyal Thai Fleet3 - 1L
- Kết quả Royal Thai Fleet mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Royal Thai Fleet mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Royal Thai Fleet gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Thai Fleet (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Royal Thai Fleet (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 20 | 15 | 3 | 2 | 48 | 24 | 24 | 48 | H T T T T T |
2 | Samut Sakhon | 20 | 14 | 3 | 3 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T B T T T |
3 | Raj Pracha FC | 20 | 12 | 4 | 4 | 34 | 23 | 11 | 40 | H T T T T T |
4 | THAPLUANG UNITED | 19 | 9 | 6 | 4 | 39 | 21 | 18 | 33 | H H B T T T |
5 | Nonthaburi | 20 | 8 | 4 | 8 | 29 | 28 | 1 | 28 | T B B B B T |
6 | Bankunmae FC | 20 | 6 | 9 | 5 | 26 | 19 | 7 | 27 | H B T B T B |
7 | Assumption Thonburi | 20 | 6 | 4 | 10 | 25 | 36 | -11 | 22 | B H H H H B |
8 | Samut Songkhram City | 19 | 5 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 21 | T B H T B T |
9 | Hua Hin City | 19 | 5 | 6 | 8 | 34 | 46 | -12 | 21 | B T B B H B |
10 | Royal Thai Army FC | 20 | 2 | 8 | 10 | 19 | 35 | -16 | 14 | T B T H B B |
11 | Hua Hin Maraleina | 20 | 2 | 6 | 12 | 16 | 37 | -21 | 12 | B H T B B B |
12 | Kanchanaburi City | 19 | 2 | 5 | 12 | 17 | 43 | -26 | 11 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan