Phong độ Royal Thai Fleet gần đây, KQ Royal Thai Fleet mới nhất
Phong độ Royal Thai Fleet gần đây
-
08/02/2025Royal Thai FleetBolaven Samutprakan FC0 - 0W
-
02/02/2025ChachoengsaoRoyal Thai Fleet0 - 0W
-
25/01/2025Royal Thai FleetPattaya City1 - 0W
-
18/01/2025Marines Eureka FCRoyal Thai Fleet1 - 3W
-
23/11/2024Royal Thai FleetCustoms Department FC0 - 0W
-
16/11/2024Royal Thai FleetKabin United0 - 0W
-
09/11/2024Bankhai UnitedRoyal Thai Fleet 11 - 0L
-
22/12/2024Kabin UnitedRoyal Thai Fleet3 - 1L
-
15/12/2024Royal Thai FleetPadriew City2 - 0W
-
07/12/2024Pluakdaeng UnitedRoyal Thai Fleet1 - 0L
Thống kê phong độ Royal Thai Fleet gần đây, KQ Royal Thai Fleet mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Royal Thai Fleet gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 7 | 6 | 0 | 1 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ Royal Thai Fleet gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025Royal Thai FleetBolaven Samutprakan FC0 - 0W
-
02/02/2025ChachoengsaoRoyal Thai Fleet0 - 0W
-
25/01/2025Royal Thai FleetPattaya City1 - 0W
-
18/01/2025Marines Eureka FCRoyal Thai Fleet1 - 3W
-
23/11/2024Royal Thai FleetCustoms Department FC0 - 0W
-
16/11/2024Royal Thai FleetKabin United0 - 0W
-
09/11/2024Bankhai UnitedRoyal Thai Fleet 11 - 0L
-
22/12/2024Kabin UnitedRoyal Thai Fleet3 - 1L
-
15/12/2024Royal Thai FleetPadriew City2 - 0W
-
07/12/2024Pluakdaeng UnitedRoyal Thai Fleet1 - 0L
- Kết quả Royal Thai Fleet mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Royal Thai Fleet mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Royal Thai Fleet gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Thai Fleet (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Royal Thai Fleet (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 17 | 20 | 33 | T B T H T T |
2 | Thonburi United FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 33 | 18 | 15 | 33 | T T B T T H |
3 | Nonthaburi | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 17 | 6 | 25 | H H T T B T |
4 | Raj Pracha FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | T H T H B H |
5 | THAPLUANG UNITED | 14 | 6 | 5 | 3 | 27 | 13 | 14 | 23 | T T B T B H |
6 | Bankunmae FC | 15 | 4 | 9 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H H T T H H |
7 | Assumption Thonburi | 15 | 6 | 0 | 9 | 20 | 29 | -9 | 18 | B T B B T B |
8 | Hua Hin City | 14 | 4 | 5 | 5 | 25 | 30 | -5 | 17 | B B H B T B |
9 | Samut Songkhram City | 14 | 3 | 5 | 6 | 24 | 25 | -1 | 14 | B H T H H T |
10 | Royal Thai Army FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B H B H B T |
11 | Kanchanaburi City | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 32 | -19 | 10 | T H B B T B |
12 | Hua Hin Maraleina | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 31 | -17 | 8 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan