Phong độ Thonburi United FC gần đây, KQ Thonburi United FC mới nhất
Phong độ Thonburi United FC gần đây
-
05/10/2024Thonburi United FCHua Hin Maraleina3 - 1W
-
29/09/2024Hua Hin CityThonburi United FC0 - 0L
-
21/09/20241 Thonburi United FCVRN Muangnont1 - 0D
-
15/09/2024Assumption ThonburiThonburi United FC0 - 2W
-
25/02/2024Royal Thai Air Force FCThonburi United FC0 - 0D
-
17/02/2024Thonburi United FCBangkok0 - 0W
-
10/02/2024Thonburi United FCRoyal Thai Army FC3 - 0W
-
02/10/2024Hua Hin MaraleinaThonburi United FC2 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-3]
-
08/09/2024Raj Pracha FCThonburi United FC2 - 1D
-
01/09/2024Thonburi United FCSamut Songkhram FC 10 - 0W
Thống kê phong độ Thonburi United FC gần đây, KQ Thonburi United FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Thonburi United FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên đoàn Thái Lan | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Hạng 2 Thái Lan | 7 | 4 | 2 | 1 |
Phong độ Thonburi United FC gần đây: theo giải đấu
-
02/10/2024Hua Hin MaraleinaThonburi United FC2 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-3]
-
08/09/2024Raj Pracha FCThonburi United FC2 - 1D
-
01/09/2024Thonburi United FCSamut Songkhram FC 10 - 0W
-
05/10/2024Thonburi United FCHua Hin Maraleina3 - 1W
-
29/09/2024Hua Hin CityThonburi United FC0 - 0L
-
21/09/20241 Thonburi United FCVRN Muangnont1 - 0D
-
15/09/2024Assumption ThonburiThonburi United FC0 - 2W
-
25/02/2024Royal Thai Air Force FCThonburi United FC0 - 0D
-
17/02/2024Thonburi United FCBangkok0 - 0W
-
10/02/2024Thonburi United FCRoyal Thai Army FC3 - 0W
- Kết quả Thonburi United FC mới nhất ở giải Cúp Liên đoàn Thái Lan
- Kết quả Thonburi United FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Thonburi United FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Thonburi United FC (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Thonburi United FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 | T T T |
2 | Thonburi United FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 7 | T H B T |
3 | Raj Pracha FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | H T T B |
4 | Nonthaburi | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 | 4 | 6 | B T T |
5 | Assumption Thonburi | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B T T |
6 | Bankunmae FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 5 | 1 | 5 | T H B H |
7 | Hua Hin City | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | H T |
8 | THAPLUANG UNITED | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | H T |
9 | Samut Songkhram City | 3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 2 | H B H |
10 | Royal Thai Army FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 5 | -5 | 1 | H B B |
11 | Hua Hin Maraleina | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B H B B |
12 | Kanchanaburi City | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan