Phong độ Trat FC gần đây, KQ Trat FC mới nhất
Phong độ Trat FC gần đây
-
23/02/2025Trat FCBangkok FC1 - 2L
-
15/02/2025Lampang FCTrat FC2 - 0L
-
12/02/2025Trat FCAyutthaya United1 - 0W
-
08/02/2025JL Chiangmai United FCTrat FC1 - 0L
-
02/02/2025Trat FCSuphanburi FC 14 - 0W
-
25/01/2025Phrae United FCTrat FC1 - 0L
-
17/01/2025Trat FCDP Kanchanaburi0 - 0D
-
11/01/2025Pattaya Discovery United FCTrat FC0 - 0D
-
22/12/2024Nakhon Si United FCTrat FC1 - 1L
-
15/12/2024Trat FCBEC Tero Sasana1 - 0L
Thống kê phong độ Trat FC gần đây, KQ Trat FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Trat FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thái Lan | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Trat FC gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Trat FCBangkok FC1 - 2L
-
15/02/2025Lampang FCTrat FC2 - 0L
-
12/02/2025Trat FCAyutthaya United1 - 0W
-
08/02/2025JL Chiangmai United FCTrat FC1 - 0L
-
02/02/2025Trat FCSuphanburi FC 14 - 0W
-
25/01/2025Phrae United FCTrat FC1 - 0L
-
17/01/2025Trat FCDP Kanchanaburi0 - 0D
-
11/01/2025Pattaya Discovery United FCTrat FC0 - 0D
-
22/12/2024Nakhon Si United FCTrat FC1 - 1L
-
15/12/2024Trat FCBEC Tero Sasana1 - 0L
- Kết quả Trat FC mới nhất ở giải Hạng nhất Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Trat FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trat FC (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Trat FC (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 22 | 17 | 3 | 2 | 71 | 12 | 59 | 54 | T T T T B T |
2 | Bangkok United FC | 22 | 14 | 5 | 3 | 41 | 23 | 18 | 47 | T H T T H T |
3 | BG Pathum United | 22 | 10 | 6 | 6 | 32 | 24 | 8 | 36 | B B T H T T |
4 | Muang Thong United | 21 | 10 | 5 | 6 | 34 | 23 | 11 | 35 | T B T T T B |
5 | Ratchaburi FC | 22 | 9 | 7 | 6 | 39 | 34 | 5 | 34 | T T H H H T |
6 | Port FC | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 26 | 9 | 33 | B B B H T B |
7 | Prachuap Khiri Khan | 22 | 8 | 7 | 7 | 33 | 27 | 6 | 31 | H B T B T B |
8 | Lamphun Warrior | 23 | 8 | 7 | 8 | 29 | 30 | -1 | 31 | H B H T T T |
9 | Sukhothai | 23 | 8 | 6 | 9 | 34 | 38 | -4 | 30 | T B B B H H |
10 | Uthai Thani FC | 22 | 8 | 5 | 9 | 30 | 27 | 3 | 29 | B T T T B H |
11 | Nakhon Ratchasima | 23 | 6 | 10 | 7 | 29 | 39 | -10 | 28 | T H B H H H |
12 | Chiangrai United | 23 | 8 | 2 | 13 | 20 | 39 | -19 | 26 | T B T B T B |
13 | Nong Bua Lamphu | 23 | 5 | 7 | 11 | 32 | 45 | -13 | 22 | H B H B H B |
14 | Rayong FC | 23 | 5 | 7 | 11 | 30 | 49 | -19 | 22 | T H B H B B |
15 | Nakhon Pathom FC | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 39 | -18 | 18 | H H B B T H |
16 | Khonkaen United | 22 | 2 | 5 | 15 | 11 | 46 | -35 | 11 | T B B B B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan