Phong độ Udon United gần đây, KQ Udon United mới nhất
Phong độ Udon United gần đây
-
09/02/2025Udon UnitedRasi Salai United0 - 0D
-
02/02/2025Roi Et UnitedUdon United0 - 0W
-
25/01/2025Udon UnitedSurin City0 - 0D
-
19/01/2025Khonkaen FCUdon United1 - 1D
-
24/11/2024Udon UnitedSURANAREE BLACK CAT FC0 - 0W
-
17/11/2024Surin KhongcheemoolUdon United1 - 1W
-
04/01/2025Kabin UnitedUdon United0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [7-6]
-
21/12/2024SURANAREE BLACK CAT FCUdon United1 - 2W
-
07/12/2024Roi Et UnitedUdon United1 - 0W
-
20/11/2024Samut SakhonUdon United1 - 0L
Thống kê phong độ Udon United gần đây, KQ Udon United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Udon United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Thái Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Thái Lan | 6 | 3 | 3 | 0 |
- BGC Muang Thai Insurance Cup | 3 | 2 | 1 | 0 |
Phong độ Udon United gần đây: theo giải đấu
-
20/11/2024Samut SakhonUdon United1 - 0L
-
09/02/2025Udon UnitedRasi Salai United0 - 0D
-
02/02/2025Roi Et UnitedUdon United0 - 0W
-
25/01/2025Udon UnitedSurin City0 - 0D
-
19/01/2025Khonkaen FCUdon United1 - 1D
-
24/11/2024Udon UnitedSURANAREE BLACK CAT FC0 - 0W
-
17/11/2024Surin KhongcheemoolUdon United1 - 1W
-
04/01/2025Kabin UnitedUdon United0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [7-6]
-
21/12/2024SURANAREE BLACK CAT FCUdon United1 - 2W
-
07/12/2024Roi Et UnitedUdon United1 - 0W
- Kết quả Udon United mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
- Kết quả Udon United mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
- Kết quả Udon United mới nhất ở giải BGC Muang Thai Insurance Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Udon United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Udon United (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Udon United (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samut Sakhon | 15 | 10 | 3 | 2 | 37 | 17 | 20 | 33 | T B T H T T |
2 | Thonburi United FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 33 | 18 | 15 | 33 | T T B T T H |
3 | Nonthaburi | 15 | 7 | 4 | 4 | 23 | 17 | 6 | 25 | H H T T B T |
4 | Raj Pracha FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | T H T H B H |
5 | THAPLUANG UNITED | 14 | 6 | 5 | 3 | 27 | 13 | 14 | 23 | T T B T B H |
6 | Bankunmae FC | 15 | 4 | 9 | 2 | 15 | 11 | 4 | 21 | H H T T H H |
7 | Assumption Thonburi | 15 | 6 | 0 | 9 | 20 | 29 | -9 | 18 | B T B B T B |
8 | Hua Hin City | 14 | 4 | 5 | 5 | 25 | 30 | -5 | 17 | B B H B T B |
9 | Samut Songkhram City | 14 | 3 | 5 | 6 | 24 | 25 | -1 | 14 | B H T H H T |
10 | Royal Thai Army FC | 15 | 1 | 7 | 7 | 13 | 23 | -10 | 10 | B H B H B T |
11 | Kanchanaburi City | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 32 | -19 | 10 | T H B B T B |
12 | Hua Hin Maraleina | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 31 | -17 | 8 | B B H B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan