Phong độ Yasothon United FC gần đây, KQ Yasothon United FC mới nhất
Phong độ Yasothon United FC gần đây
-
23/02/2025Udon UnitedYasothon United FC0 - 0L
-
09/02/2025Yasothon United FCMuang Loei United0 - 0W
-
02/02/2025Khonkaen Mordindang FCYasothon United FC0 - 0L
-
26/01/2025Yasothon United FCSURANAREE BLACK CAT FC1 - 0W
-
18/01/2025Rasi Salai UnitedYasothon United FC0 - 0L
-
24/11/2024Yasothon United FCRoi Et United0 - 0L
-
16/11/2024Ubon Krua Napat FCYasothon United FC 11 - 1D
-
10/11/2024Yasothon United FCKhonkaen FC0 - 0L
-
03/11/2024Surin CityYasothon United FC1 - 1D
-
26/10/2024Yasothon United FCUdon United0 - 0D
Thống kê phong độ Yasothon United FC gần đây, KQ Yasothon United FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Yasothon United FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thái Lan | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Yasothon United FC gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025Udon UnitedYasothon United FC0 - 0L
-
09/02/2025Yasothon United FCMuang Loei United0 - 0W
-
02/02/2025Khonkaen Mordindang FCYasothon United FC0 - 0L
-
26/01/2025Yasothon United FCSURANAREE BLACK CAT FC1 - 0W
-
18/01/2025Rasi Salai UnitedYasothon United FC0 - 0L
-
24/11/2024Yasothon United FCRoi Et United0 - 0L
-
16/11/2024Ubon Krua Napat FCYasothon United FC 11 - 1D
-
10/11/2024Yasothon United FCKhonkaen FC0 - 0L
-
03/11/2024Surin CityYasothon United FC1 - 1D
-
26/10/2024Yasothon United FCUdon United0 - 0D
- Kết quả Yasothon United FC mới nhất ở giải Hạng 2 Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yasothon United FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yasothon United FC (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Yasothon United FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thonburi United FC | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 21 | 20 | 39 | B T T H T T |
2 | Samut Sakhon | 17 | 11 | 3 | 3 | 40 | 19 | 21 | 36 | T H T T T B |
3 | Raj Pracha FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 20 | 4 | 31 | T H B H T T |
4 | Nonthaburi | 17 | 7 | 4 | 6 | 26 | 22 | 4 | 25 | T T B T B B |
5 | THAPLUANG UNITED | 16 | 6 | 6 | 4 | 30 | 20 | 10 | 24 | B T B H H B |
6 | Bankunmae FC | 17 | 5 | 9 | 3 | 22 | 15 | 7 | 24 | T T H H B T |
7 | Hua Hin City | 16 | 5 | 5 | 6 | 30 | 37 | -7 | 20 | H B T B T B |
8 | Assumption Thonburi | 16 | 6 | 1 | 9 | 21 | 30 | -9 | 19 | T B B T B H |
9 | Samut Songkhram City | 15 | 3 | 5 | 7 | 24 | 27 | -3 | 14 | H T H H T B |
10 | Royal Thai Army FC | 17 | 2 | 7 | 8 | 18 | 29 | -11 | 13 | B H B T B T |
11 | Hua Hin Maraleina | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B H T |
12 | Kanchanaburi City | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 34 | -20 | 11 | B B T B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thái Lan