Phong độ Caykur Rizespor gần đây, KQ Caykur Rizespor mới nhất
Phong độ Caykur Rizespor gần đây
-
02/03/2025Caykur RizesporAlanyaspor0 - 0W
-
22/02/2025SamsunsporCaykur Rizespor2 - 0W
-
18/02/2025Caykur RizesporGalatasaray0 - 0L
-
09/02/2025KasimpasaCaykur Rizespor2 - 1L
-
02/02/2025FenerbahceCaykur Rizespor 21 - 2L
-
26/01/2025Caykur RizesporAdana Demirspor1 - 0W
-
18/01/2025Istanbul BBCaykur Rizespor1 - 0L
-
11/01/2025HataysporCaykur Rizespor1 - 1W
-
27/02/2025TrabzonsporCaykur Rizespor3 - 0L
-
05/02/2025Caykur RizesporAnkaragucu2 - 0W
Thống kê phong độ Caykur Rizespor gần đây, KQ Caykur Rizespor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Caykur Rizespor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Caykur Rizespor gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025Caykur RizesporAlanyaspor0 - 0W
-
22/02/2025SamsunsporCaykur Rizespor2 - 0W
-
18/02/2025Caykur RizesporGalatasaray0 - 0L
-
09/02/2025KasimpasaCaykur Rizespor2 - 1L
-
02/02/2025FenerbahceCaykur Rizespor 21 - 2L
-
26/01/2025Caykur RizesporAdana Demirspor1 - 0W
-
18/01/2025Istanbul BBCaykur Rizespor1 - 0L
-
11/01/2025HataysporCaykur Rizespor1 - 1W
-
27/02/2025TrabzonsporCaykur Rizespor3 - 0L
-
05/02/2025Caykur RizesporAnkaragucu2 - 0W
- Kết quả Caykur Rizespor mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Caykur Rizespor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Caykur Rizespor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caykur Rizespor (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Caykur Rizespor (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 24 | 19 | 5 | 0 | 59 | 26 | 33 | 62 | H T T T H H |
2 | Fenerbahce | 25 | 19 | 4 | 2 | 63 | 23 | 40 | 61 | T T T T H T |
3 | Samsunspor | 25 | 14 | 5 | 6 | 41 | 28 | 13 | 47 | T B T T B H |
4 | Besiktas JK | 24 | 12 | 8 | 4 | 38 | 23 | 15 | 44 | H H T T T T |
5 | Eyupspor | 25 | 11 | 7 | 7 | 37 | 27 | 10 | 40 | T T B H B B |
6 | Goztepe | 24 | 10 | 6 | 8 | 42 | 30 | 12 | 36 | T B B H B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 24 | 10 | 6 | 8 | 40 | 31 | 9 | 36 | T B T H B T |
8 | Caykur Rizespor | 25 | 10 | 3 | 12 | 33 | 42 | -9 | 33 | T B B B T T |
9 | Trabzonspor | 24 | 8 | 8 | 8 | 39 | 29 | 10 | 32 | T H T B T B |
10 | Gazisehir Gaziantep | 24 | 9 | 5 | 10 | 33 | 34 | -1 | 32 | H B B T B T |
11 | Kasimpasa | 25 | 7 | 11 | 7 | 45 | 50 | -5 | 32 | T T T B B H |
12 | Alanyaspor | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 36 | -7 | 31 | T T B B T B |
13 | Antalyaspor | 25 | 8 | 6 | 11 | 28 | 46 | -18 | 30 | H T H H T B |
14 | Konyaspor | 25 | 7 | 7 | 11 | 31 | 38 | -7 | 28 | B T B B H T |
15 | Bodrumspor | 25 | 6 | 6 | 13 | 17 | 29 | -12 | 24 | B B H T T H |
16 | Sivasspor | 25 | 6 | 6 | 13 | 28 | 41 | -13 | 24 | T B B B H B |
17 | Kayserispor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 44 | -20 | 24 | B H T H T B |
18 | Hatayspor | 24 | 2 | 7 | 15 | 24 | 43 | -19 | 13 | H B B B T B |
19 | Adana Demirspor | 24 | 2 | 4 | 18 | 23 | 54 | -31 | 4 | B B B H B H |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: