Phong độ Erokspor gần đây, KQ Erokspor mới nhất
Phong độ Erokspor gần đây
-
31/03/2025EroksporAnkaragucu 12 - 1W
-
15/03/2025S.UrfasporErokspor0 - 1W
-
09/03/2025EroksporManisa BB Spor1 - 1D
-
05/03/2025KeciorengucuErokspor1 - 0D
-
01/03/2025EroksporAmedspor1 - 1D
-
23/02/2025PendiksporErokspor2 - 1D
-
16/02/2025EroksporErzurum BB0 - 2L
-
12/02/2025Erokspor76 Igdir Belediye spor 20 - 1W
-
08/02/2025GenclerbirligiErokspor 10 - 1D
-
02/02/2025EroksporBoluspor1 - 0D
Thống kê phong độ Erokspor gần đây, KQ Erokspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ Erokspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 3 | 6 | 1 |
Phong độ Erokspor gần đây: theo giải đấu
-
31/03/2025EroksporAnkaragucu 12 - 1W
-
15/03/2025S.UrfasporErokspor0 - 1W
-
09/03/2025EroksporManisa BB Spor1 - 1D
-
05/03/2025KeciorengucuErokspor1 - 0D
-
01/03/2025EroksporAmedspor1 - 1D
-
23/02/2025PendiksporErokspor2 - 1D
-
16/02/2025EroksporErzurum BB0 - 2L
-
12/02/2025Erokspor76 Igdir Belediye spor 20 - 1W
-
08/02/2025GenclerbirligiErokspor 10 - 1D
-
02/02/2025EroksporBoluspor1 - 0D
- Kết quả Erokspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Erokspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erokspor (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
Erokspor (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 29 | 19 | 7 | 3 | 67 | 28 | 39 | 64 | H H T T T B |
2 | Aksarayspor | 29 | 19 | 5 | 5 | 57 | 29 | 28 | 62 | H T T B T B |
3 | Elazigspor | 29 | 17 | 6 | 6 | 58 | 29 | 29 | 57 | T T B T B T |
4 | Menemen Belediye Spor | 29 | 16 | 7 | 6 | 54 | 30 | 24 | 55 | H T T H B T |
5 | Belediye Vanspor | 29 | 15 | 7 | 7 | 53 | 34 | 19 | 52 | T H T T B H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 29 | 15 | 50 | B T T B H T |
7 | Bukaspor | 29 | 14 | 6 | 9 | 38 | 32 | 6 | 48 | T H B T T B |
8 | Bursa Niluferspor AS | 29 | 13 | 7 | 9 | 45 | 40 | 5 | 46 | T B T H T T |
9 | Erbaaspor S | 29 | 12 | 5 | 12 | 42 | 48 | -6 | 41 | B B B T T T |
10 | Ankarademirspor | 29 | 8 | 14 | 7 | 40 | 36 | 4 | 38 | T H T H B H |
11 | Utkoi | 29 | 9 | 11 | 9 | 41 | 43 | -2 | 38 | B B B T B H |
12 | Karaman Belediyespor | 29 | 7 | 13 | 9 | 34 | 31 | 3 | 34 | B H T H H H |
13 | Somaspor | 29 | 9 | 6 | 14 | 32 | 31 | 1 | 33 | B T B B T H |
14 | Dai Lin Jissbon | 29 | 5 | 10 | 14 | 26 | 53 | -27 | 25 | T T B B B H |
15 | Diyarbakirspor | 29 | 5 | 9 | 15 | 16 | 36 | -20 | 24 | T B T B T B |
16 | Celspor | 29 | 6 | 5 | 18 | 22 | 49 | -27 | 23 | H H B T T T |
17 | Nazillispor | 29 | 4 | 4 | 21 | 29 | 68 | -39 | 16 | B B B B B B |
18 | Giresunspor | 29 | 1 | 6 | 22 | 18 | 70 | -52 | 9 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: