Phong độ Goztepe gần đây, KQ Goztepe mới nhất
Phong độ Goztepe gần đây
-
23/02/2025KayserisporGoztepe1 - 0L
-
11/02/2025BodrumsporGoztepe0 - 0D
-
02/02/2025GoztepeAlanyaspor0 - 1L
-
26/01/2025FenerbahceGoztepe0 - 1L
-
19/01/2025GoztepeAntalyaspor1 - 0W
-
14/01/2025GoztepeKasimpasa 11 - 0W
-
04/01/2025GalatasarayGoztepe1 - 1L
-
07/02/2025GoztepeGazisehir Gaziantep0 - 0W
-
09/01/2025Erzurum BBGoztepe0 - 1W
-
30/12/2024GoztepeManisa BB Spor1 - 0L
Thống kê phong độ Goztepe gần đây, KQ Goztepe mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Goztepe gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Goztepe gần đây: theo giải đấu
-
23/02/2025KayserisporGoztepe1 - 0L
-
11/02/2025BodrumsporGoztepe0 - 0D
-
02/02/2025GoztepeAlanyaspor0 - 1L
-
26/01/2025FenerbahceGoztepe0 - 1L
-
19/01/2025GoztepeAntalyaspor1 - 0W
-
14/01/2025GoztepeKasimpasa 11 - 0W
-
04/01/2025GalatasarayGoztepe1 - 1L
-
30/12/2024GoztepeManisa BB Spor1 - 0L
-
07/02/2025GoztepeGazisehir Gaziantep0 - 0W
-
09/01/2025Erzurum BBGoztepe0 - 1W
- Kết quả Goztepe mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Goztepe mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Goztepe mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Goztepe gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Goztepe (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Goztepe (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 26 | 17 | 4 | 5 | 40 | 20 | 20 | 55 | T H T T T H |
2 | Karagumruk | 26 | 13 | 7 | 6 | 41 | 25 | 16 | 46 | T H T T H B |
3 | Erzurum BB | 26 | 13 | 5 | 8 | 37 | 20 | 17 | 44 | T H T B T H |
4 | Genclerbirligi | 26 | 12 | 8 | 6 | 34 | 24 | 10 | 44 | T T H T T H |
5 | Bandirmaspor | 26 | 11 | 7 | 8 | 34 | 35 | -1 | 40 | B B T B T B |
6 | Istanbulspor | 26 | 12 | 3 | 11 | 38 | 28 | 10 | 39 | T B T B B T |
7 | Corum Belediyespor | 26 | 10 | 9 | 7 | 33 | 25 | 8 | 39 | B T B T B H |
8 | Keciorengucu | 26 | 10 | 8 | 8 | 41 | 32 | 9 | 38 | T T H T B H |
9 | Amedspor | 26 | 9 | 11 | 6 | 29 | 23 | 6 | 38 | B H B T H T |
10 | Boluspor | 26 | 10 | 7 | 9 | 34 | 29 | 5 | 37 | B H H B H T |
11 | Umraniyespor | 26 | 10 | 7 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | T T B T H H |
12 | Pendikspor | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 31 | 1 | 37 | B T B T B H |
13 | Erokspor | 26 | 9 | 8 | 9 | 35 | 33 | 2 | 35 | T H H T B H |
14 | Sakaryaspor | 26 | 8 | 11 | 7 | 32 | 34 | -2 | 35 | B H T T H H |
15 | Ankaragucu | 26 | 10 | 4 | 12 | 34 | 27 | 7 | 34 | B B B B H T |
16 | Manisa BB Spor | 26 | 10 | 3 | 13 | 35 | 36 | -1 | 33 | T H B B T B |
17 | 76 Igdir Belediye spor | 26 | 9 | 6 | 11 | 27 | 28 | -1 | 33 | H B T B T H |
18 | S.Urfaspor | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 34 | -4 | 30 | B T B B H H |
19 | Adanaspor | 26 | 4 | 9 | 13 | 21 | 44 | -23 | 21 | H B T B H H |
20 | Yeni Malatyaspor | 26 | 0 | 0 | 26 | 10 | 91 | -81 | -21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: