Phong độ Istanbulspor gần đây, KQ Istanbulspor mới nhất
Phong độ Istanbulspor gần đây
-
22/02/2025IstanbulsporKaragumruk0 - 0W
-
17/02/2025BandirmasporIstanbulspor 11 - 0L
-
14/02/20251 UmraniyesporIstanbulspor1 - 1L
-
09/02/2025IstanbulsporAnkaragucu0 - 0W
-
02/02/2025S.UrfasporIstanbulspor0 - 0L
-
25/01/2025IstanbulsporAmedspor0 - 0W
-
19/01/2025Manisa BB SporIstanbulspor0 - 0W
-
13/01/2025Corum BelediyesporIstanbulspor1 - 0L
-
06/02/2025IstanbulsporKasimpasa2 - 0W
-
09/01/2025Gazisehir GaziantepIstanbulspor1 - 0L
Thống kê phong độ Istanbulspor gần đây, KQ Istanbulspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Istanbulspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Istanbulspor gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025IstanbulsporKaragumruk0 - 0W
-
17/02/2025BandirmasporIstanbulspor 11 - 0L
-
14/02/20251 UmraniyesporIstanbulspor1 - 1L
-
09/02/2025IstanbulsporAnkaragucu0 - 0W
-
02/02/2025S.UrfasporIstanbulspor0 - 0L
-
25/01/2025IstanbulsporAmedspor0 - 0W
-
19/01/2025Manisa BB SporIstanbulspor0 - 0W
-
13/01/2025Corum BelediyesporIstanbulspor1 - 0L
-
06/02/2025IstanbulsporKasimpasa2 - 0W
-
09/01/2025Gazisehir GaziantepIstanbulspor1 - 0L
- Kết quả Istanbulspor mới nhất ở giải Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Istanbulspor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Istanbulspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Istanbulspor (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Istanbulspor (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 22 | 19 | 3 | 0 | 56 | 23 | 33 | 60 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 23 | 18 | 3 | 2 | 60 | 23 | 37 | 57 | T T T T T T |
3 | Samsunspor | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 26 | 13 | 46 | H T B T T B |
4 | Besiktas JK | 23 | 11 | 8 | 4 | 36 | 23 | 13 | 41 | T H H T T T |
5 | Eyupspor | 24 | 11 | 7 | 6 | 36 | 24 | 12 | 40 | T T T B H B |
6 | Goztepe | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 28 | 12 | 35 | T T B B H B |
7 | Istanbul Basaksehir | 23 | 9 | 6 | 8 | 39 | 31 | 8 | 33 | B T B T H B |
8 | Trabzonspor | 23 | 8 | 8 | 7 | 39 | 28 | 11 | 32 | T T H T B T |
9 | Kasimpasa | 24 | 7 | 10 | 7 | 42 | 47 | -5 | 31 | H T T T B B |
10 | Alanyaspor | 24 | 8 | 7 | 9 | 28 | 33 | -5 | 31 | B T T B B T |
11 | Caykur Rizespor | 24 | 9 | 3 | 12 | 30 | 41 | -11 | 30 | B T B B B T |
12 | Antalyaspor | 24 | 8 | 6 | 10 | 28 | 43 | -15 | 30 | B H T H H T |
13 | Gazisehir Gaziantep | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 33 | -3 | 29 | T H B B T B |
14 | Konyaspor | 24 | 6 | 7 | 11 | 30 | 38 | -8 | 25 | H B T B B H |
15 | Sivasspor | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 40 | -12 | 24 | B T B B B H |
16 | Kayserispor | 23 | 5 | 9 | 9 | 24 | 42 | -18 | 24 | B B H T H T |
17 | Bodrumspor | 24 | 6 | 5 | 13 | 17 | 29 | -12 | 23 | H B B H T T |
18 | Hatayspor | 24 | 2 | 7 | 15 | 24 | 43 | -19 | 13 | H B B B T B |
19 | Adana Demirspor | 23 | 2 | 3 | 18 | 23 | 54 | -31 | 3 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: