Phong độ Kirecburnu Nữ gần đây, KQ Kirecburnu Nữ mới nhất
Phong độ Kirecburnu Nữ gần đây
-
12/05/2023Dudulluspor (W)Kirecburnu (W)0 - 0L
-
06/05/2023Kirecburnu (W)Trabzonspor (W)0 - 3L
-
03/05/2023Kirecburnu (W)Dudulluspor (W)0 - 0L
-
25/04/2023Trabzonspor (W)Kirecburnu (W)1 - 0L
-
18/03/20231207 Antalya Muratpasa (w)Kirecburnu (w)9 - 0L
-
12/03/2023Kirecburnu (w)Galatasaray SK (W)0 - 8L
-
04/03/2023Trabzonspor (w)Kirecburnu (w)7 - 0L
-
05/02/2023Kirecburnu (w)Fomget Genclik (w)0 - 0L
-
28/01/2023Fenerbahce SK (W)Kirecburnu (w)10 - 0L
-
22/01/2023Konak BEL. (w)Kirecburnu (w)7 - 0L
Thống kê phong độ Kirecburnu Nữ gần đây, KQ Kirecburnu Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
Thống kê phong độ Kirecburnu Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 0 | 0 | 10 |
Phong độ Kirecburnu Nữ gần đây: theo giải đấu
-
12/05/2023Dudulluspor (W)Kirecburnu (W)0 - 0L
-
06/05/2023Kirecburnu (W)Trabzonspor (W)0 - 3L
-
03/05/2023Kirecburnu (W)Dudulluspor (W)0 - 0L
-
25/04/2023Trabzonspor (W)Kirecburnu (W)1 - 0L
-
18/03/20231207 Antalya Muratpasa (w)Kirecburnu (w)9 - 0L
-
12/03/2023Kirecburnu (w)Galatasaray SK (W)0 - 8L
-
04/03/2023Trabzonspor (w)Kirecburnu (w)7 - 0L
-
05/02/2023Kirecburnu (w)Fomget Genclik (w)0 - 0L
-
28/01/2023Fenerbahce SK (W)Kirecburnu (w)10 - 0L
-
22/01/2023Konak BEL. (w)Kirecburnu (w)7 - 0L
- Kết quả Kirecburnu Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kirecburnu Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kirecburnu Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kirecburnu Nữ (sân khách) | 10 | 0 | 0 | 10 |
BXH Hạng nhất nữ Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray SK (W) | 30 | 23 | 2 | 5 | 71 | 29 | 42 | 71 | B T B T T T |
2 | Fomget Genclik (W) | 30 | 22 | 3 | 5 | 78 | 21 | 57 | 69 | T T T T T T |
3 | Fenerbahce SK (W) | 30 | 21 | 3 | 6 | 82 | 27 | 55 | 66 | T B T B T T |
4 | Besiktas (W) | 30 | 19 | 2 | 9 | 71 | 29 | 42 | 59 | T T T B T T |
5 | ALG Spor (W) | 30 | 18 | 4 | 8 | 53 | 34 | 19 | 58 | T T T T T B |
6 | Pendik Camlikspor (W) | 30 | 17 | 6 | 7 | 68 | 25 | 43 | 57 | B B T T B H |
7 | Fatih Karagumruk (W) | 30 | 15 | 7 | 8 | 60 | 33 | 27 | 52 | T T B T T H |
8 | Hakkarigucu SK (W) | 30 | 13 | 4 | 13 | 51 | 58 | -7 | 43 | T B B B T T |
9 | KDZ Ereglispor (W) | 30 | 11 | 6 | 13 | 39 | 40 | -1 | 39 | B T B B B H |
10 | Amedspor (W) | 30 | 9 | 8 | 13 | 42 | 54 | -12 | 35 | T T B T B H |
11 | Trabzonspor (W) | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 44 | -10 | 33 | B T T T B B |
12 | Fatih Vatan Spor (W) | 30 | 9 | 3 | 18 | 42 | 58 | -16 | 30 | B B T B B T |
13 | Gaziantep Asya Spor (W) | 30 | 7 | 5 | 18 | 52 | 75 | -23 | 26 | T B B B T B |
14 | Atasehir Belediyesi (W) | 30 | 5 | 7 | 18 | 30 | 76 | -46 | 22 | B B T T B B |
15 | 1207 Antalya Muratpasa (W) | 30 | 3 | 8 | 19 | 20 | 78 | -58 | 17 | B B B B B B |
16 | Adana Idmanyurduspor (W) | 30 | 1 | 2 | 27 | 11 | 123 | -112 | 5 | B B B B B B |
Cập nhật: