Phong độ Sivasspor gần đây, KQ Sivasspor mới nhất
Phong độ Sivasspor gần đây
-
28/09/2024SivassporIstanbul BB0 - 1L
-
21/09/2024KonyasporSivasspor0 - 0D
-
14/09/20241 SivassporGazisehir Gaziantep1 - 1W
-
02/09/2024Besiktas JKSivasspor1 - 0L
-
24/08/2024SivassporEyupspor0 - 1L
-
17/08/2024KayserisporSivasspor 11 - 1W
-
11/08/2024SivassporTrabzonspor0 - 0D
-
25/05/2024SivassporKayserispor1 - 1W
-
17/05/20241 IstanbulsporSivasspor0 - 2W
-
23/07/2024Erzurum BBSivasspor0 - 0W
Thống kê phong độ Sivasspor gần đây, KQ Sivasspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Sivasspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Sivasspor gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024SivassporIstanbul BB0 - 1L
-
21/09/2024KonyasporSivasspor0 - 0D
-
14/09/20241 SivassporGazisehir Gaziantep1 - 1W
-
02/09/2024Besiktas JKSivasspor1 - 0L
-
24/08/2024SivassporEyupspor0 - 1L
-
17/08/2024KayserisporSivasspor 11 - 1W
-
11/08/2024SivassporTrabzonspor0 - 0D
-
25/05/2024SivassporKayserispor1 - 1W
-
17/05/20241 IstanbulsporSivasspor0 - 2W
-
23/07/2024Erzurum BBSivasspor0 - 0W
- Kết quả Sivasspor mới nhất ở giải VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- Kết quả Sivasspor mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sivasspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sivasspor (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Sivasspor (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 7 | 6 | 1 | 0 | 23 | 8 | 15 | 19 | T T T T T H |
2 | Fenerbahce | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 16 | H T T T B T |
3 | Samsunspor | 7 | 5 | 0 | 2 | 11 | 6 | 5 | 15 | T T B T T T |
4 | Besiktas JK | 5 | 4 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 13 | T T T H T |
5 | Istanbul Basaksehir | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 13 | H T T T B T |
6 | Eyupspor | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 8 | 4 | 12 | T T H H B T |
7 | Goztepe | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | H H H T T B |
8 | Alanyaspor | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 9 | B H B H T T |
9 | Bodrumspor | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 10 | -2 | 9 | B T B B T T |
10 | Trabzonspor | 6 | 1 | 5 | 0 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H H H T |
11 | Sivasspor | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | T B B T H B |
12 | Konyaspor | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 | B B H T H B |
13 | Antalyaspor | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 14 | -5 | 8 | B T B T H B |
14 | Kasimpasa | 7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 11 | -2 | 7 | H H T B H H |
15 | Gazisehir Gaziantep | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 4 | T B B B H B |
16 | Caykur Rizespor | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 15 | -12 | 4 | T B B B B B |
17 | Kayserispor | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 9 | -4 | 3 | B H H H B |
18 | Hatayspor | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 10 | -6 | 2 | B H B B H B |
19 | Adana Demirspor | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 1 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation
Cập nhật: