Phong độ AFC Eskilstuna gần đây, KQ AFC Eskilstuna mới nhất
Phong độ AFC Eskilstuna gần đây
-
21/09/2024FC Stockholm InternazionaleAFC Eskilstuna2 - 0L
-
15/09/2024AFC EskilstunaUmea FC1 - 1W
-
07/09/2024AFC EskilstunaAssyriska United IK0 - 0L
-
01/09/2024IF Karlstad FotbollAFC Eskilstuna3 - 0L
-
24/08/2024Sollentuna UnitedAFC Eskilstuna 10 - 1L
-
17/08/2024AFC EskilstunaTaby0 - 1W
-
10/08/2024FBK KarlstadAFC Eskilstuna2 - 0L
-
05/08/2024Hammarby TFFAFC Eskilstuna1 - 0L
-
29/06/2024AFC EskilstunaFriska Viljor FC4 - 0W
-
23/06/2024Umea FCAFC Eskilstuna0 - 1L
Thống kê phong độ AFC Eskilstuna gần đây, KQ AFC Eskilstuna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ AFC Eskilstuna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Điển | 10 | 3 | 0 | 7 |
Phong độ AFC Eskilstuna gần đây: theo giải đấu
-
21/09/2024FC Stockholm InternazionaleAFC Eskilstuna2 - 0L
-
15/09/2024AFC EskilstunaUmea FC1 - 1W
-
07/09/2024AFC EskilstunaAssyriska United IK0 - 0L
-
01/09/2024IF Karlstad FotbollAFC Eskilstuna3 - 0L
-
24/08/2024Sollentuna UnitedAFC Eskilstuna 10 - 1L
-
17/08/2024AFC EskilstunaTaby0 - 1W
-
10/08/2024FBK KarlstadAFC Eskilstuna2 - 0L
-
05/08/2024Hammarby TFFAFC Eskilstuna1 - 0L
-
29/06/2024AFC EskilstunaFriska Viljor FC4 - 0W
-
23/06/2024Umea FCAFC Eskilstuna0 - 1L
- Kết quả AFC Eskilstuna mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AFC Eskilstuna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AFC Eskilstuna (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
AFC Eskilstuna (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T T T T T |
2 | Landskrona BoIS | 25 | 12 | 6 | 7 | 37 | 27 | 10 | 42 | B T H B B B |
3 | Osters IF | 24 | 11 | 8 | 5 | 38 | 21 | 17 | 41 | T B H H T T |
4 | Helsingborg | 24 | 11 | 7 | 6 | 31 | 23 | 8 | 40 | T T B B H T |
5 | Sandvikens IF | 25 | 11 | 6 | 8 | 40 | 30 | 10 | 39 | T H H B B T |
6 | IK Brage | 25 | 10 | 7 | 8 | 27 | 21 | 6 | 37 | B B H H T B |
7 | Orgryte | 25 | 9 | 7 | 9 | 41 | 37 | 4 | 34 | B T T T H H |
8 | Trelleborgs FF | 25 | 9 | 6 | 10 | 28 | 36 | -8 | 33 | B T T B H B |
9 | Orebro | 25 | 8 | 7 | 10 | 30 | 30 | 0 | 31 | B H B T H T |
10 | Utsiktens BK | 24 | 8 | 7 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | B T H B H H |
11 | Varbergs BoIS FC | 25 | 7 | 7 | 11 | 38 | 39 | -1 | 28 | T H B H B H |
12 | Ostersunds FK | 24 | 7 | 7 | 10 | 24 | 32 | -8 | 28 | B H B T B H |
13 | IK Oddevold | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 39 | -13 | 27 | T B B T H H |
14 | GIF Sundsvall | 25 | 7 | 6 | 12 | 21 | 34 | -13 | 27 | T H H T B T |
15 | Gefle IF | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | B T T B B H |
16 | Skovde AIK | 25 | 5 | 7 | 13 | 18 | 38 | -20 | 22 | H B H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển