Phong độ Atvidabergs gần đây, KQ Atvidabergs mới nhất
Phong độ Atvidabergs gần đây
-
30/03/2025Enskede IKAtvidabergs1 - 0D
-
20/10/2024AtvidabergsNykopings BIS3 - 1W
-
13/10/2024IF SylviaAtvidabergs1 - 0L
-
06/10/2024AtvidabergsSyrianska Eskilstuna IF1 - 2L
-
28/09/20241 BK LjungsbroAtvidabergs1 - 1W
-
22/09/2024AtvidabergsFC Nacka Iliria2 - 1L
-
15/09/2024Syrianska FCAtvidabergs0 - 0L
-
07/09/2024AtvidabergsIK Sleipner2 - 0W
-
31/08/2024HaningeAtvidabergs1 - 1L
-
01/03/2025Oskarshamns AIKAtvidabergs0 - 0D
Thống kê phong độ Atvidabergs gần đây, KQ Atvidabergs mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Atvidabergs gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 3 | 1 | 5 |
Phong độ Atvidabergs gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Oskarshamns AIKAtvidabergs0 - 0D
-
30/03/2025Enskede IKAtvidabergs1 - 0D
-
20/10/2024AtvidabergsNykopings BIS3 - 1W
-
13/10/2024IF SylviaAtvidabergs1 - 0L
-
06/10/2024AtvidabergsSyrianska Eskilstuna IF1 - 2L
-
28/09/20241 BK LjungsbroAtvidabergs1 - 1W
-
22/09/2024AtvidabergsFC Nacka Iliria2 - 1L
-
15/09/2024Syrianska FCAtvidabergs0 - 0L
-
07/09/2024AtvidabergsIK Sleipner2 - 0W
-
31/08/2024HaningeAtvidabergs1 - 1L
- Kết quả Atvidabergs mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Atvidabergs mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Atvidabergs gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atvidabergs (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Atvidabergs (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IF Karlstad Fotboll | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
2 | Vasalunds IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Hammarby TFF | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Assyriska United IK | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | AFC Eskilstuna | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Orebro Syrianska IF | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Assyriska | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | FC Stockholm Internazionale | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Enkoping | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Haninge | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | IFK Stocksund | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | FC Arlanda | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Gefle IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Sollentuna United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | Karlbergs BK | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Tegs SK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển