Phong độ FBK Karlstad gần đây, KQ FBK Karlstad mới nhất
Phong độ FBK Karlstad gần đây
-
26/04/2025Vanersborgs IFFBK Karlstad0 - 0D
-
20/04/2025Motala AIF FKFBK Karlstad3 - 3L
-
13/04/2025FBK KarlstadVanersborg FK1 - 0W
-
05/04/2025FBK KarlstadHerrestads AIF1 - 1L
-
30/03/2025IK TordFBK Karlstad0 - 1W
-
22/03/2025FC TrollhattanFBK Karlstad0 - 0W
-
22/02/2025FBK KarlstadOrebro Syrianska IF1 - 0L
-
23/11/2024FBK KarlstadEnkoping 12 - 2W
-
16/11/2024EnkopingFBK Karlstad2 - 1L
-
09/11/2024TabyFBK Karlstad0 - 2W
Thống kê phong độ FBK Karlstad gần đây, KQ FBK Karlstad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ FBK Karlstad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Sweden Div 3 Play-Offs | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ FBK Karlstad gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025FC TrollhattanFBK Karlstad0 - 0W
-
22/02/2025FBK KarlstadOrebro Syrianska IF1 - 0L
-
09/11/2024TabyFBK Karlstad0 - 2W
-
26/04/2025Vanersborgs IFFBK Karlstad0 - 0D
-
20/04/2025Motala AIF FKFBK Karlstad3 - 3L
-
13/04/2025FBK KarlstadVanersborg FK1 - 0W
-
05/04/2025FBK KarlstadHerrestads AIF1 - 1L
-
30/03/2025IK TordFBK Karlstad0 - 1W
-
23/11/2024FBK KarlstadEnkoping 12 - 2W
-
16/11/2024EnkopingFBK Karlstad2 - 1L
- Kết quả FBK Karlstad mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FBK Karlstad mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
- Kết quả FBK Karlstad mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Kết quả FBK Karlstad mới nhất ở giải Sweden Div 3 Play-Offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FBK Karlstad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FBK Karlstad (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
FBK Karlstad (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FBK Karlstad thắng
Bại: là số trận FBK Karlstad thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T |
2 | Friska Viljor FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T B |
3 | Umea FC Academy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
4 | Kubikenborgs IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
5 | Taftea IK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
6 | Lucksta IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
7 | Gottne IF | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển