Phong độ FC Trollhattan gần đây, KQ FC Trollhattan mới nhất
Phong độ FC Trollhattan gần đây
-
28/09/2024FC TrollhattanFalkenberg0 - 0W
-
22/09/2024Tvaakers IFFC Trollhattan0 - 0D
-
14/09/2024Eskilsminne IFFC Trollhattan2 - 0L
-
08/09/2024FC TrollhattanLunds BK0 - 0L
-
03/09/2024FC TrollhattanLjungskile1 - 1D
-
24/08/2024BK OlympicFC Trollhattan0 - 0D
-
17/08/2024FC TrollhattanAriana2 - 0W
-
13/08/2024Jonkopings Sodra IFFC Trollhattan 10 - 1D
-
04/08/2024FC TrollhattanFC Rosengard1 - 1W
-
21/08/2024FC TrollhattanGAIS2 - 4L
Thống kê phong độ FC Trollhattan gần đây, KQ FC Trollhattan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ FC Trollhattan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Điển | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FC Trollhattan gần đây: theo giải đấu
-
28/09/2024FC TrollhattanFalkenberg0 - 0W
-
22/09/2024Tvaakers IFFC Trollhattan0 - 0D
-
14/09/2024Eskilsminne IFFC Trollhattan2 - 0L
-
08/09/2024FC TrollhattanLunds BK0 - 0L
-
03/09/2024FC TrollhattanLjungskile1 - 1D
-
24/08/2024BK OlympicFC Trollhattan0 - 0D
-
17/08/2024FC TrollhattanAriana2 - 0W
-
13/08/2024Jonkopings Sodra IFFC Trollhattan 10 - 1D
-
04/08/2024FC TrollhattanFC Rosengard1 - 1W
-
21/08/2024FC TrollhattanGAIS2 - 4L
- Kết quả FC Trollhattan mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
- Kết quả FC Trollhattan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Trollhattan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Trollhattan (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
FC Trollhattan (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 24 | 18 | 2 | 4 | 57 | 21 | 36 | 56 | T B T T T T |
2 | Umea FC | 24 | 17 | 5 | 2 | 57 | 26 | 31 | 56 | T H T B B H |
3 | FC Stockholm Internazionale | 24 | 17 | 3 | 4 | 54 | 20 | 34 | 54 | T T T T T T |
4 | Hammarby TFF | 24 | 11 | 5 | 8 | 39 | 23 | 16 | 38 | T B B H T T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 24 | 11 | 4 | 9 | 39 | 32 | 7 | 37 | B T H H T B |
6 | Karlbergs BK | 24 | 10 | 7 | 7 | 39 | 37 | 2 | 37 | T H H T B H |
7 | Vasalunds IF | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 25 | 9 | 36 | T H T T T T |
8 | Sollentuna United | 24 | 9 | 8 | 7 | 39 | 44 | -5 | 35 | T T B H T H |
9 | Assyriska | 24 | 8 | 5 | 11 | 38 | 47 | -9 | 29 | B B T H B B |
10 | Orebro Syrianska IF | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 36 | -3 | 28 | B H B B B H |
11 | IFK Stocksund | 24 | 7 | 6 | 11 | 49 | 52 | -3 | 27 | B H H B B T |
12 | FBK Karlstad | 24 | 6 | 5 | 13 | 35 | 49 | -14 | 23 | B T H B T B |
13 | AFC Eskilstuna | 24 | 5 | 7 | 12 | 38 | 49 | -11 | 22 | B B B T B B |
14 | Pitea IF | 24 | 5 | 5 | 14 | 20 | 53 | -33 | 20 | B H B T B B |
15 | Taby | 24 | 5 | 4 | 15 | 30 | 53 | -23 | 19 | T T H B B T |
16 | Friska Viljor FC | 24 | 5 | 3 | 16 | 31 | 65 | -34 | 18 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển