Phong độ Hacken gần đây, KQ Hacken mới nhất
Phong độ Hacken gần đây
-
30/06/2024HackenHalmstads2 - 1W
-
28/06/2024KalmarHacken1 - 2L
-
02/06/2024HackenAIK Solna2 - 0W
-
30/05/2024Mjallby AIFHacken1 - 0L
-
25/05/2024GAISHacken2 - 0L
-
21/05/2024HackenMalmo FF0 - 1D
-
16/05/2024HalmstadsHacken2 - 0L
-
12/05/2024HackenKalmar1 - 1W
-
04/05/2024IK Sirius FKHacken0 - 3W
-
28/04/2024HackenIFK Norrkoping FK0 - 1L
Thống kê phong độ Hacken gần đây, KQ Hacken mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Hacken gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Hacken gần đây: theo giải đấu
-
02/06/2024HackenAIK Solna2 - 0W
-
30/05/2024Mjallby AIFHacken1 - 0L
-
25/05/2024GAISHacken2 - 0L
-
21/05/2024HackenMalmo FF0 - 1D
-
16/05/2024HalmstadsHacken2 - 0L
-
12/05/2024HackenKalmar1 - 1W
-
04/05/2024IK Sirius FKHacken0 - 3W
-
28/04/2024HackenIFK Norrkoping FK0 - 1L
-
30/06/2024HackenHalmstads2 - 1W
-
28/06/2024KalmarHacken1 - 2L
- Kết quả Hacken mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả Hacken mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hacken gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacken (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Hacken (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 9 | 25 | 32 | T T H T T H |
2 | Djurgardens | 12 | 8 | 1 | 3 | 24 | 11 | 13 | 25 | T T T T T B |
3 | Mjallby AIF | 13 | 7 | 2 | 4 | 22 | 15 | 7 | 23 | T T B B T T |
4 | Hammarby | 12 | 7 | 0 | 5 | 21 | 15 | 6 | 21 | B T B T T T |
5 | GAIS | 12 | 7 | 0 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | T T B T T B |
6 | Hacken | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 22 | 2 | 20 | T B H B B T |
7 | Halmstads | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B B T B B T |
8 | AIK Solna | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 27 | -4 | 17 | T B B B T B |
9 | Elfsborg | 13 | 5 | 1 | 7 | 21 | 20 | 1 | 16 | B T B T B B |
10 | IK Sirius FK | 12 | 4 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 15 | B T H H B T |
11 | Brommapojkarna | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 21 | -2 | 15 | H H B T H H |
12 | IFK Varnamo | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 19 | -4 | 14 | T H T B T B |
13 | IFK Goteborg | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | B B H T B T |
14 | IFK Norrkoping FK | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 32 | -17 | 11 | B B H B B B |
15 | Kalmar | 12 | 3 | 1 | 8 | 17 | 28 | -11 | 10 | T B H T B B |
16 | Vasteras SK FK | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 14 | -6 | 8 | B B B H H T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển