Phong độ Haninge gần đây, KQ Haninge mới nhất
Phong độ Haninge gần đây
-
25/06/2024HaningeSyrianska FC1 - 1W
-
20/06/2024BK LjungsbroHaninge0 - 1W
-
15/06/2024FC Nacka IliriaHaninge1 - 0W
-
08/06/2024IK SleipnerHaninge0 - 1W
-
02/06/2024HaningeMjolby AI FF3 - 0W
-
25/05/2024HaningeSyrianska Botkyrka IF2 - 1W
-
19/05/2024Smedby AISHaninge0 - 0W
-
11/05/2024HaningeEnskede IK1 - 0W
-
04/05/20241 AtvidabergsHaninge0 - 1D
-
30/05/2024HaningeFC Stockholm Internazionale0 - 0L
Thống kê phong độ Haninge gần đây, KQ Haninge mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Haninge gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 8 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Haninge gần đây: theo giải đấu
-
25/06/2024HaningeSyrianska FC1 - 1W
-
20/06/2024BK LjungsbroHaninge0 - 1W
-
15/06/2024FC Nacka IliriaHaninge1 - 0W
-
08/06/2024IK SleipnerHaninge0 - 1W
-
02/06/2024HaningeMjolby AI FF3 - 0W
-
25/05/2024HaningeSyrianska Botkyrka IF2 - 1W
-
19/05/2024Smedby AISHaninge0 - 0W
-
11/05/2024HaningeEnskede IK1 - 0W
-
04/05/20241 AtvidabergsHaninge0 - 1D
-
30/05/2024HaningeFC Stockholm Internazionale0 - 0L
- Kết quả Haninge mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Kết quả Haninge mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Haninge gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haninge (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Haninge (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 14 | 12 | 2 | 0 | 47 | 16 | 31 | 38 | T T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 14 | 8 | 4 | 2 | 29 | 22 | 7 | 28 | H T B H T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 14 | 7 | 4 | 3 | 31 | 21 | 10 | 25 | B H B H T H |
4 | Atvidabergs | 13 | 6 | 4 | 3 | 23 | 16 | 7 | 22 | T T H T H H |
5 | IK Sleipner | 14 | 6 | 4 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | H T H B H T |
6 | IF Sylvia | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 19 | T T B B T H |
7 | Syrianska FC | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 19 | B B T T H B |
8 | Enskede IK | 14 | 5 | 1 | 8 | 21 | 24 | -3 | 16 | T B T B T B |
9 | BK Ljungsbro | 14 | 3 | 5 | 6 | 22 | 30 | -8 | 14 | H H B H B B |
10 | Syrianska Eskilstuna IF | 14 | 3 | 5 | 6 | 25 | 39 | -14 | 14 | H T B T B H |
11 | Smedby AIS | 13 | 4 | 1 | 8 | 15 | 20 | -5 | 13 | B B B T B T |
12 | FC Nacka Iliria | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 26 | -9 | 12 | T B T B B B |
13 | Huddinge IF | 13 | 3 | 2 | 8 | 14 | 18 | -4 | 11 | B H B T T B |
14 | Mjolby AI FF | 13 | 3 | 1 | 9 | 17 | 32 | -15 | 10 | B B B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển