Phong độ Helsingborg gần đây, KQ Helsingborg mới nhất
Phong độ Helsingborg gần đây
-
29/03/2025GIF SundsvallHelsingborg0 - 0L
-
22/03/2025IFK VarnamoHelsingborg2 - 1L
-
16/03/2025HelsingborgFalkenberg2 - 0W
-
08/02/2025HelsingborgOrgryte3 - 0W
-
06/02/2025HelsingborgEskilsminne IF0 - 2L
-
01/02/2025Hillerod FodboldHelsingborg2 - 1L
-
25/01/2025HelsingborgHIK Hellerup0 - 0D
-
01/03/2025Osters IFHelsingborg0 - 0L
-
23/02/2025HelsingborgHacken1 - 1L
-
18/02/2025IK Sirius FKHelsingborg0 - 0L
Thống kê phong độ Helsingborg gần đây, KQ Helsingborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Helsingborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Hạng nhất Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Helsingborg gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025IFK VarnamoHelsingborg2 - 1L
-
16/03/2025HelsingborgFalkenberg2 - 0W
-
08/02/2025HelsingborgOrgryte3 - 0W
-
06/02/2025HelsingborgEskilsminne IF0 - 2L
-
01/02/2025Hillerod FodboldHelsingborg2 - 1L
-
25/01/2025HelsingborgHIK Hellerup0 - 0D
-
01/03/2025Osters IFHelsingborg0 - 0L
-
23/02/2025HelsingborgHacken1 - 1L
-
18/02/2025IK Sirius FKHelsingborg0 - 0L
-
29/03/2025GIF SundsvallHelsingborg0 - 0L
- Kết quả Helsingborg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Helsingborg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Kết quả Helsingborg mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Helsingborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Helsingborg (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Helsingborg (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GIF Sundsvall | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Orgryte | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Ostersunds FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | IK Oddevold | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Varbergs BoIS FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Landskrona BoIS | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Falkenberg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | IK Brage | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
9 | Kalmar | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Sandvikens IF | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Orebro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Utsiktens BK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
14 | Umea FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Trelleborgs FF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Helsingborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển