Phong độ IFK Goteborg gần đây, KQ IFK Goteborg mới nhất
Phong độ IFK Goteborg gần đây
-
27/09/2024Vasteras SK FKIFK Goteborg0 - 1D
-
24/09/2024IFK GoteborgHalmstads0 - 0D
-
15/09/2024HackenIFK Goteborg1 - 2D
-
01/09/20241 IFK GoteborgHammarby0 - 0L
-
25/08/2024ElfsborgIFK Goteborg1 - 0L
-
17/08/2024IFK GoteborgIK Sirius FK0 - 0D
-
10/08/2024IFK GoteborgIFK Varnamo0 - 0D
-
04/08/2024DjurgardensIFK Goteborg0 - 0D
-
27/07/2024IFK GoteborgBrommapojkarna1 - 1L
-
22/08/2024ArianaIFK Goteborg0 - 0W
Thống kê phong độ IFK Goteborg gần đây, KQ IFK Goteborg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ IFK Goteborg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 9 | 0 | 6 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ IFK Goteborg gần đây: theo giải đấu
-
27/09/2024Vasteras SK FKIFK Goteborg0 - 1D
-
24/09/2024IFK GoteborgHalmstads0 - 0D
-
15/09/2024HackenIFK Goteborg1 - 2D
-
01/09/20241 IFK GoteborgHammarby0 - 0L
-
25/08/2024ElfsborgIFK Goteborg1 - 0L
-
17/08/2024IFK GoteborgIK Sirius FK0 - 0D
-
10/08/2024IFK GoteborgIFK Varnamo0 - 0D
-
04/08/2024DjurgardensIFK Goteborg0 - 0D
-
27/07/2024IFK GoteborgBrommapojkarna1 - 1L
-
22/08/2024ArianaIFK Goteborg0 - 0W
- Kết quả IFK Goteborg mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả IFK Goteborg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IFK Goteborg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Goteborg (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
IFK Goteborg (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 25 | 17 | 5 | 3 | 59 | 19 | 40 | 56 | H T H H T T |
2 | Djurgardens | 25 | 14 | 4 | 7 | 39 | 29 | 10 | 46 | B H T B T H |
3 | AIK Solna | 25 | 14 | 3 | 8 | 37 | 35 | 2 | 45 | T T H T T T |
4 | Hammarby | 25 | 13 | 5 | 7 | 40 | 22 | 18 | 44 | H T H H T B |
5 | Elfsborg | 25 | 12 | 5 | 8 | 48 | 35 | 13 | 41 | T H T H H T |
6 | GAIS | 24 | 12 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 40 | T H H T H T |
7 | Mjallby AIF | 25 | 11 | 6 | 8 | 36 | 32 | 4 | 39 | T T H H H B |
8 | Hacken | 25 | 10 | 6 | 9 | 48 | 46 | 2 | 36 | H H B B B T |
9 | IK Sirius FK | 24 | 10 | 4 | 10 | 38 | 36 | 2 | 34 | H B T T B B |
10 | Brommapojkarna | 24 | 6 | 9 | 9 | 39 | 46 | -7 | 27 | B B H B H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 24 | 7 | 6 | 11 | 31 | 48 | -17 | 27 | B B H H H H |
12 | IFK Varnamo | 25 | 6 | 7 | 12 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B B T H H |
13 | IFK Goteborg | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 37 | -11 | 24 | H B B H H H |
14 | Halmstads | 25 | 7 | 3 | 15 | 26 | 43 | -17 | 24 | B B B H H H |
15 | Kalmar | 25 | 6 | 4 | 15 | 33 | 52 | -19 | 22 | H H T B H B |
16 | Vasteras SK FK | 24 | 5 | 4 | 15 | 21 | 35 | -14 | 19 | T T B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển