Phong độ IFK Skovde FK gần đây, KQ IFK Skovde FK mới nhất
Phong độ IFK Skovde FK gần đây
-
26/04/2025IFK Skovde FKSkovde AIK0 - 0L
-
18/04/2025IFK Skovde FKFC Rosengard1 - 1L
-
12/04/2025Eskilsminne IFIFK Skovde FK1 - 0D
-
05/04/2025BK OlympicIFK Skovde FK0 - 1L
-
29/03/2025IFK Skovde FKAriana0 - 0L
-
08/03/2025IFK Skovde FKOrebro Syrianska IF2 - 0W
-
01/03/2025IFK Skovde FKFC Trollhattan0 - 0D
-
08/02/2025Norrby IFIFK Skovde FK3 - 0L
-
20/10/2024IK GauthiodIFK Skovde FK0 - 0D
-
12/10/2024IFK Skovde FKIK Kongahalla1 - 0W
Thống kê phong độ IFK Skovde FK gần đây, KQ IFK Skovde FK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ IFK Skovde FK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Thụy Điển | 5 | 0 | 1 | 4 |
- Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ IFK Skovde FK gần đây: theo giải đấu
-
08/03/2025IFK Skovde FKOrebro Syrianska IF2 - 0W
-
01/03/2025IFK Skovde FKFC Trollhattan0 - 0D
-
08/02/2025Norrby IFIFK Skovde FK3 - 0L
-
26/04/2025IFK Skovde FKSkovde AIK0 - 0L
-
18/04/2025IFK Skovde FKFC Rosengard1 - 1L
-
12/04/2025Eskilsminne IFIFK Skovde FK1 - 0D
-
05/04/2025BK OlympicIFK Skovde FK0 - 1L
-
29/03/2025IFK Skovde FKAriana0 - 0L
-
20/10/2024IK GauthiodIFK Skovde FK0 - 0D
-
12/10/2024IFK Skovde FKIK Kongahalla1 - 0W
- Kết quả IFK Skovde FK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả IFK Skovde FK mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
- Kết quả IFK Skovde FK mới nhất ở giải Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IFK Skovde FK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Skovde FK (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
IFK Skovde FK (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận IFK Skovde FK thắng
Bại: là số trận IFK Skovde FK thua
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 3 | 6 | 9 | T T T |
2 | Friska Viljor FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T B |
3 | Umea FC Academy | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
4 | Kubikenborgs IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 | B T |
5 | Taftea IK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
6 | Lucksta IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
7 | Gottne IF | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển