Phong độ IK Uppsala Nữ gần đây, KQ IK Uppsala Nữ mới nhất
Phong độ IK Uppsala Nữ gần đây
-
29/03/2025Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 2W
-
27/03/2025IK Uppsala NữFC Djursholm (W)0 - 1W
-
15/03/2025Eskilstuna United NữIK Uppsala Nữ0 - 0L
-
08/03/2025IK Uppsala NữBollstanas Sk Nữ3 - 0W
-
06/03/2025IK Uppsala NữEnskede IK Nữ2 - 2W
-
01/03/2025IK Uppsala NữGamla Upsala SK Nữ0 - 0W
-
15/02/2025Brommapojkarna NữIK Uppsala Nữ4 - 1L
-
08/02/2025IK Uppsala NữSundsvalls DFF Nữ1 - 0W
-
01/02/2025IK Uppsala NữSollentuna FK Nữ6 - 0W
-
10/11/2024IK Uppsala NữOrebro Soder Nữ3 - 0W
Thống kê phong độ IK Uppsala Nữ gần đây, KQ IK Uppsala Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ IK Uppsala Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 9 | 7 | 0 | 2 |
- Nữ Thuỵ Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ IK Uppsala Nữ gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 2W
-
27/03/2025IK Uppsala NữFC Djursholm (W)0 - 1W
-
15/03/2025Eskilstuna United NữIK Uppsala Nữ0 - 0L
-
08/03/2025IK Uppsala NữBollstanas Sk Nữ3 - 0W
-
06/03/2025IK Uppsala NữEnskede IK Nữ2 - 2W
-
01/03/2025IK Uppsala NữGamla Upsala SK Nữ0 - 0W
-
15/02/2025Brommapojkarna NữIK Uppsala Nữ4 - 1L
-
08/02/2025IK Uppsala NữSundsvalls DFF Nữ1 - 0W
-
01/02/2025IK Uppsala NữSollentuna FK Nữ6 - 0W
-
10/11/2024IK Uppsala NữOrebro Soder Nữ3 - 0W
- Kết quả IK Uppsala Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả IK Uppsala Nữ mới nhất ở giải Nữ Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập IK Uppsala Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Uppsala Nữ (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
IK Uppsala Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận IK Uppsala Nữ thắng
Bại: là số trận IK Uppsala Nữ thua
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
2 | Djurgardens (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | FC Rosengard (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
4 | IFK Norrkoping DFK (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | H T |
5 | Vittsjo GIK (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Brommapojkarna (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 3 | T B |
7 | Kristianstads DFF (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
8 | Pitea IF (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | B T |
9 | AIK Solna (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Malmo (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B |
11 | BK Hacken (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
12 | Vaxjo (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
13 | Alingsas (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B |
14 | Linkopings (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển