Phong độ Oskarshamns AIK gần đây, KQ Oskarshamns AIK mới nhất
Phong độ Oskarshamns AIK gần đây
-
28/09/20241 FC RosengardOskarshamns AIK0 - 1W
-
21/09/2024Oskarshamns AIKBK Olympic1 - 2L
-
14/09/2024Lunds BKOskarshamns AIK2 - 1L
-
07/09/2024Eskilsminne IFOskarshamns AIK0 - 2W
-
31/08/2024Oskarshamns AIKAriana1 - 0W
-
24/08/2024Angelholms FFOskarshamns AIK1 - 0W
-
17/08/2024Oskarshamns AIKNorrby IF0 - 0D
-
10/08/2024LjungskileOskarshamns AIK1 - 1D
-
03/08/2024Oskarshamns AIKTvaakers IF1 - 1D
-
27/07/2024Karlskrona AIFOskarshamns AIK1 - 1W
Thống kê phong độ Oskarshamns AIK gần đây, KQ Oskarshamns AIK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Oskarshamns AIK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Thụy Điển | 9 | 4 | 3 | 2 |
Phong độ Oskarshamns AIK gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2024Karlskrona AIFOskarshamns AIK1 - 1W
-
28/09/20241 FC RosengardOskarshamns AIK0 - 1W
-
21/09/2024Oskarshamns AIKBK Olympic1 - 2L
-
14/09/2024Lunds BKOskarshamns AIK2 - 1L
-
07/09/2024Eskilsminne IFOskarshamns AIK0 - 2W
-
31/08/2024Oskarshamns AIKAriana1 - 0W
-
24/08/2024Angelholms FFOskarshamns AIK1 - 0W
-
17/08/2024Oskarshamns AIKNorrby IF0 - 0D
-
10/08/2024LjungskileOskarshamns AIK1 - 1D
-
03/08/2024Oskarshamns AIKTvaakers IF1 - 1D
- Kết quả Oskarshamns AIK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Oskarshamns AIK mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Oskarshamns AIK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oskarshamns AIK (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Oskarshamns AIK (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 24 | 18 | 2 | 4 | 57 | 21 | 36 | 56 | T B T T T T |
2 | Umea FC | 24 | 17 | 5 | 2 | 57 | 26 | 31 | 56 | T H T B B H |
3 | FC Stockholm Internazionale | 24 | 17 | 3 | 4 | 54 | 20 | 34 | 54 | T T T T T T |
4 | Hammarby TFF | 24 | 11 | 5 | 8 | 39 | 23 | 16 | 38 | T B B H T T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 24 | 11 | 4 | 9 | 39 | 32 | 7 | 37 | B T H H T B |
6 | Karlbergs BK | 24 | 10 | 7 | 7 | 39 | 37 | 2 | 37 | T H H T B H |
7 | Vasalunds IF | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 25 | 9 | 36 | T H T T T T |
8 | Sollentuna United | 24 | 9 | 8 | 7 | 39 | 44 | -5 | 35 | T T B H T H |
9 | Assyriska | 24 | 8 | 5 | 11 | 38 | 47 | -9 | 29 | B B T H B B |
10 | Orebro Syrianska IF | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 36 | -3 | 28 | B H B B B H |
11 | IFK Stocksund | 24 | 7 | 6 | 11 | 49 | 52 | -3 | 27 | B H H B B T |
12 | FBK Karlstad | 24 | 6 | 5 | 13 | 35 | 49 | -14 | 23 | B T H B T B |
13 | AFC Eskilstuna | 24 | 5 | 7 | 12 | 38 | 49 | -11 | 22 | B B B T B B |
14 | Pitea IF | 24 | 5 | 5 | 14 | 20 | 53 | -33 | 20 | B H B T B B |
15 | Taby | 24 | 5 | 4 | 15 | 30 | 53 | -23 | 19 | T T H B B T |
16 | Friska Viljor FC | 24 | 5 | 3 | 16 | 31 | 65 | -34 | 18 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển