Phong độ Osters IF gần đây, KQ Osters IF mới nhất
Phong độ Osters IF gần đây
-
30/03/20251 IFK Norrkoping FKOsters IF2 - 1L
-
23/03/2025KalmarOsters IF0 - 0D
-
21/03/2025Oskarshamns AIKOsters IF0 - 1W
-
15/03/2025Osters IFAIK Solna1 - 0W
-
08/03/2025Osters IFBrommapojkarna1 - 0W
-
02/02/2025OrgryteOsters IF0 - 4W
-
25/01/2025Osters IFOskarshamns AIK6 - 0W
-
01/03/2025Osters IFHelsingborg0 - 0W
-
23/02/2025IK Sirius FKOsters IF0 - 1W
-
18/02/2025HackenOsters IF1 - 0L
Thống kê phong độ Osters IF gần đây, KQ Osters IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Osters IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ Osters IF gần đây: theo giải đấu
-
30/03/20251 IFK Norrkoping FKOsters IF2 - 1L
-
23/03/2025KalmarOsters IF0 - 0D
-
21/03/2025Oskarshamns AIKOsters IF0 - 1W
-
15/03/2025Osters IFAIK Solna1 - 0W
-
08/03/2025Osters IFBrommapojkarna1 - 0W
-
02/02/2025OrgryteOsters IF0 - 4W
-
25/01/2025Osters IFOskarshamns AIK6 - 0W
-
01/03/2025Osters IFHelsingborg0 - 0W
-
23/02/2025IK Sirius FKOsters IF0 - 1W
-
18/02/2025HackenOsters IF1 - 0L
- Kết quả Osters IF mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả Osters IF mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Osters IF mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Osters IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osters IF (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Osters IF (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GIF Sundsvall | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Orgryte | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Ostersunds FK | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Varbergs BoIS FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
5 | Landskrona BoIS | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Falkenberg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | IK Brage | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
8 | Kalmar | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Sandvikens IF | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Umea FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | IK Oddevold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Orebro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Vasteras SK FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Utsiktens BK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Trelleborgs FF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Helsingborg | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển