Phong độ Osters IF gần đây, KQ Osters IF mới nhất
Phong độ Osters IF gần đây
-
25/06/2024Osters IFHelsingborg1 - 0W
-
16/06/2024Osters IFOstersunds FK0 - 0D
-
01/06/2024IK BrageOsters IF0 - 0L
-
26/05/20241 Skovde AIKOsters IF1 - 0W
-
23/05/2024Osters IFLandskrona BoIS1 - 1W
-
18/05/2024Utsiktens BKOsters IF0 - 0D
-
11/05/2024Osters IFIK Oddevold3 - 0W
-
04/05/2024Osters IFGefle IF0 - 0D
-
27/04/2024OrgryteOsters IF1 - 0D
-
20/04/2024Sandvikens IFOsters IF0 - 0L
Thống kê phong độ Osters IF gần đây, KQ Osters IF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Osters IF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Osters IF gần đây: theo giải đấu
-
25/06/2024Osters IFHelsingborg1 - 0W
-
16/06/2024Osters IFOstersunds FK0 - 0D
-
01/06/2024IK BrageOsters IF0 - 0L
-
26/05/20241 Skovde AIKOsters IF1 - 0W
-
23/05/2024Osters IFLandskrona BoIS1 - 1W
-
18/05/2024Utsiktens BKOsters IF0 - 0D
-
11/05/2024Osters IFIK Oddevold3 - 0W
-
04/05/2024Osters IFGefle IF0 - 0D
-
27/04/2024OrgryteOsters IF1 - 0D
-
20/04/2024Sandvikens IFOsters IF0 - 0L
- Kết quả Osters IF mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Osters IF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osters IF (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Osters IF (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 10 | 14 | 30 | H B T T T T |
2 | Sandvikens IF | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 24 | T H T T T T |
3 | Osters IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 20 | 10 | 10 | 23 | H T T B H T |
4 | Degerfors IF | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T H T T H |
5 | IK Brage | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 21 | H B B T B T |
6 | Utsiktens BK | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 19 | H T T B B B |
7 | Trelleborgs FF | 13 | 5 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 19 | H T T B T H |
8 | Helsingborg | 13 | 4 | 5 | 4 | 13 | 15 | -2 | 17 | H B B T T B |
9 | Ostersunds FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | -3 | 16 | B T T B H T |
10 | Varbergs BoIS FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 21 | -4 | 15 | B T H H T T |
11 | Skovde AIK | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 15 | T T B H B B |
12 | IK Oddevold | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 17 | -5 | 14 | H B B H B H |
13 | Gefle IF | 13 | 3 | 4 | 6 | 20 | 23 | -3 | 13 | T B T B B B |
14 | Orebro | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 17 | -4 | 13 | H B B H B H |
15 | Orgryte | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 10 | B B B T H B |
16 | GIF Sundsvall | 13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 9 | B H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển